
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
đôi, cặp
Từ "pair" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Trong tiếng Anh cổ, từ "pier" hoặc "pær" có nghĩa là "một cặp" hoặc "một thứ có hai mặt". Nghĩa của một cặp như một bộ đôi hoặc một cặp đôi này đã được sử dụng từ thế kỷ thứ 8. Đến thế kỷ thứ 12, cách viết đã thay đổi thành "pair" và từ này bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả không chỉ con người mà còn cả đồ vật và động vật. Ví dụ, bạn có thể nói "a pair of shoes" hoặc "a pair of horses". Từ này cũng đã phát triển để có nhiều nghĩa, chẳng hạn như một cặp nĩa và dao hoặc một cặp số trùng khớp với nhau. Mặc dù cách sử dụng của nó đã thay đổi, khái niệm cốt lõi của một cặp như một tập hợp của hai vẫn giữ nguyên kể từ thời tiếng Anh cổ.
danh từ
đôi, cặp
a pair of gloves: đôi găng tay
pair of horses: cặp ngựa
cặp vợ chồng; đôi đực cái, đôi trống mái (loài vật)
chiếc; cái (đồ vật có hai bộ phận)
a pair of scissor: cái kéo
where is the pair to this sock?: chiếc tất kia đâu rồi?
ngoại động từ
ghép đôi, ghép cặp
a pair of gloves: đôi găng tay
pair of horses: cặp ngựa
cho yêu nhau, cho lấy nhau (đôi trai gái)
two things of the same type, especially when they are used or worn together
hai thứ cùng loại, đặc biệt là khi chúng được sử dụng hoặc mặc cùng nhau
một đôi giày/ủng
một đôi găng tay/bông tai
Cô kéo đôi tất anh đưa cho cô.
một đôi mắt to
Một đôi tay nắm lấy vai cô.
một cặp Át/vua (= hai quân bài có cùng giá trị)
Người chiến thắng sẽ nhận được một cặp vé đến Reykjavik.
Chiếc bình là một trong những cặp phù hợp.
Vermeer đã vẽ hai bức tranh thành một cặp.
Tác phẩm điêu khắc này ban đầu là một trong những tác phẩm thuộc sở hữu của Vua Pháp.
một đôi tất sạch
an object consisting of two parts that are joined together
một vật thể bao gồm hai phần được nối với nhau
một cái quần/quần/quần jeans
một cặp kính/ống nhòm/kéo
Mua một cặp kính được tặng thêm cặp kính thứ hai.
Anh ấy đang mặc một chiếc quần jeans denim rất đẹp.
two people who are doing something together or who have a particular relationship
hai người đang làm việc gì đó cùng nhau hoặc có mối quan hệ đặc biệt
Gọi từng cặp học sinh diễn lại đoạn hội thoại trước lớp.
Yêu cầu học sinh làm bài tập theo cặp (= hai học sinh làm việc cùng nhau).
Tôi chán hai người rồi!
Họ có vẻ như là một cặp đôi không mấy khác biệt nhưng họ đã là bạn bè trong nhiều năm.
Tôi nghĩ họ sẽ là một đôi xứng đôi nên tôi đã sắp xếp để họ gặp nhau.
Cặp đôi này phù hợp với độ tuổi.
Họ tạo thành một cặp kỳ lạ.
two animals or birds of the same type that are producing young together
hai động vật hoặc chim cùng loại đang sinh con cùng nhau
một cặp sinh sản
một đôi thiên nga
liên kết cặp (= quá trình động vật tạo thành một cặp để sinh sản)
two horses working together to pull a carriage
hai con ngựa cùng nhau kéo xe
một cỗ xe và một cặp
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()