Định nghĩa của từ paradise

Phát âm từ vựng paradise

paradisenoun

thiên đường

/ˈpærədaɪs//ˈpærədaɪs/

Nguồn gốc của từ vựng paradise

Từ "paradise" bắt nguồn từ tiếng Ba Tư cổ "pairidaeza", dùng để chỉ một khu vườn hoặc công viên có tường bao quanh. Thuật ngữ này được sử dụng trong Avesta, văn bản thiêng liêng của Zoroastrianism, để mô tả Vườn Địa đàng và mục tiêu cuối cùng của sự tồn tại của con người. Nhà sử học người Hy Lạp Ctesias (khoảng năm 400 TCN) đã dịch "pairidaeza" sang tiếng Hy Lạp là "paradeisos", và thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Latin là "paradisus". Trong văn học Cơ đốc giáo, đặc biệt là trong Sách Khải Huyền, "paradise" dùng để chỉ một cõi thiên đường hoặc trạng thái tồn tại, thường được mô tả là một khu vườn có tường bao quanh và được bảo vệ. Trong suốt lịch sử, khái niệm thiên đường đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm một nơi đẹp đẽ và bình dị, một trạng thái hạnh phúc hoặc một mục tiêu phấn đấu. Bất chấp sự phát triển của nó, từ "paradise" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó là một nơi đẹp đẽ và hoàn hảo.

Tóm tắt từ vựng paradise

type danh từ

meaningthiên đường, nơi cực lạc

meaninglạc viên ((cũng) earthly paradise)

meaningvườn thú

Ví dụ của từ vựng paradisenamespace

meaning

(in some religions) a perfect place where people are said to go when they die

(trong một số tôn giáo) một nơi hoàn hảo mà người ta nói sẽ đến khi họ chết

  • The ancient Egyptians saw paradise as an idealized version of their own lives.

    Người Ai Cập cổ đại coi thiên đường là phiên bản lý tưởng hóa cuộc sống của chính họ.

Ví dụ bổ sung:
  • They all expected to go to paradise.

    Tất cả đều mong được lên thiên đường.

  • a paradise of golden beaches

    thiên đường của những bãi biển vàng

  • an angel in paradise

    một thiên thần ở thiên đường

meaning

a place that is extremely beautiful and that seems perfect, like heaven

một nơi cực kỳ đẹp và có vẻ hoàn hảo, giống như thiên đường

  • a tropical paradise

    thiên đường nhiệt đới

meaning

a perfect place for a particular activity or kind of person

một nơi hoàn hảo cho một hoạt động cụ thể hoặc loại người

  • The area is a birdwatcher's paradise.

    Khu vực này là thiên đường của những người quan sát chim.

  • The airport is a paradise for pickpockets.

    Sân bay là thiên đường của những kẻ móc túi.

meaning

a state of perfect happiness

một trạng thái hạnh phúc hoàn hảo

  • Being alone is his idea of paradise.

    Ở một mình là ý tưởng của anh ấy về thiên đường.

  • They moved to the country hoping to find paradise.

    Họ chuyển đến vùng quê với hy vọng tìm được thiên đường.

  • the lost paradise of childhood

    thiên đường đã mất của tuổi thơ

meaning

the garden of Eden, where Adam and Eve lived

vườn địa đàng nơi Adam và Eva sống

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng paradise


Bình luận ()