Định nghĩa của từ paralytic

Phát âm từ vựng paralytic

paralyticadjective

tê liệt

/ˌpærəˈlɪtɪk//ˌpærəˈlɪtɪk/

Nguồn gốc của từ vựng paralytic

Từ "paralytic" ban đầu xuất phát từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là các từ "parallelētikos" hoặc "para" có nghĩa là "beside" hoặc "bên cạnh", và "lyein" có nghĩa là "làm lỏng" hoặc "tan chảy". Khi những từ này được kết hợp, chúng tạo ra thuật ngữ "paralētikos", có nghĩa là "người được nới lỏng bên cạnh" hoặc "bên cạnh người trở nên bất lực". Trong xã hội Hy Lạp cổ đại, thuật ngữ "paralētikos" được sử dụng để mô tả một người bị liệt, vì tình trạng của họ khiến họ bất lực và không thể di chuyển cùng với những người khác. Cuối cùng, thuật ngữ "paralytic" đã phát triển thành một thuật ngữ y khoa được sử dụng để mô tả một người bị liệt, yếu cơ hoặc mất một phần khả năng vận động do tổn thương thần kinh hoặc tủy sống hoặc các tình trạng như đột quỵ, đa xơ cứng hoặc bại não. Ngày nay, thuật ngữ này chủ yếu được dùng để mô tả người say rượu do uống quá nhiều rượu, vì uống rượu trong thời gian dài có thể dẫn đến tê liệt cơ tạm thời và mất phản xạ.

Tóm tắt từ vựng paralytic

type tính từ

meaning(y học) bị liệt

meaning(nghĩa bóng) bị tê liệt

meaning(từ lóng) say mèm, say tí bỉ

type danh từ

meaningngười bị liệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Ví dụ của từ vựng paralyticnamespace

meaning

very drunk

say lắm

  • He was/got completely paralytic last night.

    Anh ấy đã bị liệt hoàn toàn vào đêm qua.

meaning

affected by paralysis; making somebody unable to move

bị ảnh hưởng bởi chứng tê liệt; khiến ai đó không thể di chuyển

  • a paralytic illness

    một căn bệnh bại liệt

  • paralytic fear

    sợ hãi tê liệt


Bình luận ()