
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
bằng sáng chế
Thuật ngữ "patent" bắt nguồn từ tiếng Latin "patere", có nghĩa là "mở ra" hoặc "mở ra". Vào thời trung cổ, các khoản tài trợ đất đai thường được cấp dưới dạng tài liệu mở hoặc "patents," để tạo điều kiện dễ hiểu và minh bạch hơn. Trong bối cảnh sở hữu trí tuệ, bằng sáng chế là một văn bản pháp lý cấp cho người nắm giữ quyền độc quyền sản xuất, sử dụng và bán một phát minh mới trong một khoảng thời gian cụ thể. Hệ thống này được thành lập tại Anh vào cuối thế kỷ 17, trong thời kỳ chính phủ ngày càng dựa vào các khoản tài trợ bằng sáng chế như một phương tiện tài trợ cho nghiên cứu và phát triển. Hệ thống bằng sáng chế hiện đại mà chúng ta biết ngày nay đã được hợp nhất tại Hoa Kỳ với việc thông qua Đạo luật Bằng sáng chế năm 1790. Đạo luật này, đóng vai trò là nền tảng cho luật bằng sáng chế tại nhiều quốc gia, định nghĩa bằng sáng chế là "bất kỳ nghệ thuật, máy móc, sản xuất hoặc thành phần vật chất mới và hữu ích nào, hoặc bất kỳ quy trình mới và hữu ích nào" và đặt ra các yêu cầu để xin cấp bằng sáng chế, bao gồm tính mới, tính hữu ích và tính không hiển nhiên. Nguồn gốc của từ "patent" do đó thể hiện khái niệm về sự công khai và minh bạch, vì bằng sáng chế đóng vai trò là phương tiện truyền đạt những ý tưởng và phát minh sáng tạo đến công chúng và cho phép chia sẻ kiến thức và chuyên môn có giá trị.
tính từ
có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền chế tạo
(thông tục) tài tình, khéo léo, tinh xảo
a patent device: một phương sách tài tình
mỏ (cửa...)
danh từ
giấy môn bài, giấy đăng ký
bằng sáng chế
a patent device: một phương sách tài tình
việc sáng chế (được công nhận bởi một bằng sáng chế; đặc quyền chế tạo
Công ty đã nhận được bằng sáng chế cho sản phẩm mới mang tính sáng tạo của mình.
Công nghệ này được bảo hộ theo một số bằng sáng chế do nhà phát minh nộp.
Bằng sáng chế cho loại thuốc hoàn toàn mới này vẫn chưa được cấp nhưng đã được nộp.
Bằng sáng chế về thiết kế ô tô sẽ hết hạn vào năm tới, tạo điều kiện tăng cường tính cạnh tranh trên thị trường.
Công ty khởi nghiệp này hiện đang chờ phê duyệt đơn xin cấp bằng sáng chế của mình.
Chúng tôi cần tham khảo ý kiến luật sư về bằng sáng chế để đảm bảo rằng thiết kế của chúng tôi không vi phạm bất kỳ bằng sáng chế hiện hành nào.
Bằng sáng chế cho hệ thống định vị đã được trao cho nhà phát minh sau một cuộc chiến pháp lý kéo dài.
Bằng sáng chế về quy trình sản xuất thuộc về một đối thủ cạnh tranh lớn trong ngành.
Phát minh mới nhất của công ty hiện đang được văn phòng cấp bằng sáng chế xem xét.
Bằng sáng chế cho công nghệ pin hiệu suất cao đã được cấp vào tuần trước, mở đường cho việc thương mại hóa.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()