Định nghĩa của từ penetrative

Phát âm từ vựng penetrative

penetrativeadjective

thâm nhập

/ˈpenətrətɪv//ˈpenətreɪtɪv/

Nguồn gốc của từ vựng penetrative

Từ "penetrative" bắt nguồn từ tiếng Latin "penetrare", có nghĩa là "đi vào", "xuyên thủng" hoặc "xuyên thấu". Hậu tố "-ive" biểu thị "có phẩm chất", tạo ra "penetrative" là "có phẩm chất đi vào hoặc xuyên thủng". Từ này đã phát triển qua tiếng Anh trung đại và tiếng Pháp cổ, mang ý nghĩa cốt lõi là sự xâm nhập mạnh mẽ hoặc sự hiểu biết sâu sắc. Đây là một từ có cả nghĩa đen và nghĩa bóng, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Tóm tắt từ vựng penetrative

type tính từ

meaningthấm vào, thấm thía

meaningsắc sảo, thấu suốt, sâu sắc

meaningthe thé (tiếng kêu...)

Ví dụ của từ vựng penetrativenamespace

involving putting the penis into somebody’s vagina or anus

liên quan đến việc đưa dương vật vào âm đạo hoặc hậu môn của ai đó

  • penetrative sex

    tình dục thâm nhập

able to make a way into or through something

có thể đi vào hoặc xuyên qua cái gì đó

  • penetrative weapons

    vũ khí xuyên thấu

detailed and complete

chi tiết và đầy đủ

  • a penetrative survey

    một cuộc khảo sát thâm nhập

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng penetrative


Bình luận ()