Định nghĩa của từ perched

Phát âm từ vựng perched

perchedadjective

đậu

/pɜːtʃt//pɜːrtʃt/

Nguồn gốc của từ vựng perched

Nguồn gốc của từ "perched" có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp cổ "perchier", có nghĩa là "đặt trên cành cây" hoặc "buộc chặt". Động từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Hà Lan trung cổ "perken", có nghĩa là "chia" hoặc "phân vùng". Khái niệm đậu, bao gồm việc ngồi hoặc nghỉ ngơi trên một nơi cao, chẳng hạn như cành cây hoặc gờ, được cho là phát triển từ nhu cầu của các loài chim và động vật để tránh những kẻ săn mồi trên mặt đất. Từ tiếng Pháp "percha" được sử dụng để chỉ những bục cao, nhỏ mà chim được nuôi để săn bắn, củng cố thêm mối liên hệ của thuật ngữ này với những nơi cao hơn. Từ "perched" ở dạng hiện đại xuất hiện vào giữa những năm 1400, thay thế cho dạng tiếng Pháp cổ trước đó là "perchid". Từ đó, cách sử dụng của nó đã phát triển để bao gồm nhiều bối cảnh khác nhau, từ việc mô tả vị trí của một loài động vật trong tự nhiên đến việc chỉ vị trí của dây điện hoặc các vật thể khác trên mái nhà hoặc các bề mặt cao khác.

Tóm tắt từ vựng perched

type danh từ

meaning(động vật học) cá pecca

examplea town perched on a hill: một thành phố ở trên một ngọn đồi

type danh từ

meaningsào để chim đậu, cành để chim đậu

examplea town perched on a hill: một thành phố ở trên một ngọn đồi

meaningtrục chuyển động giữa (xe bốn bánh)

meaningcon sào (đơn vị chiều dài bằng khoảng 5 mét)

Ví dụ của từ vựng perchednamespace

meaning

sitting or resting on something

ngồi hoặc nghỉ ngơi trên một cái gì đó

  • There was a bird perched on the roof.

    Có một con chim đang đậu trên mái nhà.

meaning

placed in a high and/or dangerous position

được đặt ở vị trí cao và/hoặc nguy hiểm

  • a hotel perched high on the cliffs

    một khách sạn nằm cao trên vách đá


Bình luận ()