
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
thường trú nhân
/ˌpɜːmənənt ˈrezɪdənt//ˌpɜːrmənənt ˈrezɪdənt/Thuật ngữ "permanent resident" dùng để chỉ một cá nhân được cấp phép sống và làm việc tại một quốc gia khác ngoài quốc gia của họ trên cơ sở lâu dài. Tình trạng này thường được chính phủ của quốc gia chủ nhà cấp và mang lại một số quyền và đặc quyền nhất định, chẳng hạn như khả năng sống và làm việc vô thời hạn, tiếp cận các dịch vụ xã hội và cơ hội nộp đơn xin nhập tịch. Mặc dù các tiêu chí chính xác để có được quyền thường trú có thể khác nhau tùy theo quốc gia, nhưng nhìn chung, nó liên quan đến việc đáp ứng một số yêu cầu đủ điều kiện nhất định, chẳng hạn như vượt qua các cuộc kiểm tra y tế và an ninh, chứng minh được phẩm chất tốt và có nguồn thu nhập ổn định. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ luật nhập cư tại Hoa Kỳ, nơi nó được đặt ra lần đầu tiên vào những năm 1950 để thay thế cho thuật ngữ "người nước ngoài", vốn được coi là lỗi thời và mang tính miệt thị. Từ đó, cụm từ này đã được sử dụng rộng rãi trong thuật ngữ nhập cư trên toàn thế giới như một cách chính xác hơn và ít gây kích động hơn để mô tả những cá nhân đã được cấp quyền thường trú dài hạn.
Sau khi sống ở đất nước này được năm năm, Maria cuối cùng đã nhận được tư cách thường trú nhân.
Với tư cách là thường trú nhân, Joseph được hưởng mọi quyền lợi và đặc quyền của công dân Canada, ngoại trừ quyền bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử liên bang.
Thẻ thường trú mà Sarah mang trong ví đóng vai trò là giấy tờ tùy thân chính của cô khi cô đi lại trong Canada hoặc nhập cảnh vào nước này sau thời gian dài ở nước ngoài.
Chính phủ đã thông báo rằng họ sẽ đơn giản hóa quy trình nộp đơn xin thường trú, giúp những người nhập cư đủ điều kiện trở thành thường trú nhân dễ dàng và nhanh chóng hơn.
Nhờ có tư cách thường trú nhân, Alex không còn phải trải qua những rắc rối và tốn kém để xin thị thực thường trú tạm thời mỗi khi ra khỏi Canada nữa.
Chương trình thường trú cho phép cá nhân sinh sống, làm việc và học tập tại Canada vô thời hạn, miễn là họ đáp ứng được một số nghĩa vụ cư trú nhất định.
Để duy trì tình trạng thường trú nhân, Pedro phải đảm bảo rằng anh không rời khỏi Canada quá 365 ngày trong bất kỳ khoảng thời gian năm năm nào, trừ khi anh được Bộ Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada cấp phép.
Sau khi nhận được thẻ thường trú, Li được phép bảo lãnh cha mẹ và anh chị em của mình để có quyền thường trú tại Canada.
Với tư cách là thường trú nhân, Mira đủ điều kiện để nộp đơn xin trợ cấp xã hội và các phúc lợi công cộng khác, giống như công dân Canada.
Nhờ có tư cách thường trú nhân, các con của Yara có thể theo học tại các trường học Canada với mức học phí tương đương với học sinh Canada, cho phép các em nhận được nền giáo dục chất lượng cao mà không phải tốn nhiều chi phí.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()