Định nghĩa của từ philosophically

Phát âm từ vựng philosophically

philosophicallyadverb

về mặt triết học

/ˌfɪləˈsɒfɪkli//ˌfɪləˈsɑːfɪkli/

Nguồn gốc của từ vựng philosophically

Trong suốt lịch sử, từ này đã phát triển để bao hàm nhiều lĩnh vực hơn, bao gồm khoa học, nghệ thuật và văn học. Ngày nay, "philosophically" thường được dùng để mô tả quan điểm, thái độ hoặc lập luận của một người dựa trên các nguyên tắc hoặc lý luận triết học.

Tóm tắt từ vựng philosophically

typephó từ

meaningdành cho triết học

meaningbình thản, thản nhiên

Ví dụ của từ vựng philosophicallynamespace

meaning

in a way that is connected with philosophy

theo cách liên quan đến triết học

  • This kind of evidence is philosophically unconvincing.

    Loại bằng chứng này không có sức thuyết phục về mặt triết học.

meaning

in a way that shows a calm attitude towards a difficult or disappointing situation

theo cách thể hiện thái độ bình tĩnh trước một tình huống khó khăn hoặc đáng thất vọng

  • She took the bad news philosophically.

    Cô ấy đón nhận tin xấu một cách bình thản.


Bình luận ()