
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
khơi gợi
Từ "piqued" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "piquer", có nghĩa là "chọc" hoặc "đốt". Cảm giác bị châm chích hoặc đốt này đã phát triển thành nghĩa hiện đại của "aroused" hoặc "kích thích", đặc biệt ám chỉ sự tò mò hoặc hứng thú. Mối liên hệ nằm ở ý tưởng về thứ gì đó sắc nhọn hoặc nhọn chọc vào sự chú ý của bạn, khiến bạn tò mò hoặc háo hức muốn tìm hiểu thêm. Ý nghĩa ẩn dụ này của "pricking" sự tò mò của bạn là thứ mang lại cho "piqued" ý nghĩa hiện tại của nó.
danh từ
sự hờn giận, sự giận dỗi, sự oán giận
in a fit of pique: trong cơn giận dỗi
to take a pique against someone: oán giận ai
ngoại động từ
chạm tự ái của (ai); làm (ai) giận dỗi
in a fit of pique: trong cơn giận dỗi
to take a pique against someone: oán giận ai
khêu gợi
to pique the curiosity: khêu gợi tính tò mò
to pique oneself on something: tự kiêu về một việc không chính đáng
Sự tò mò của nữ thám tử nổi lên khi cô nhận thấy một chi tiết nhỏ không phù hợp với phần bằng chứng còn lại.
Thông báo bất ngờ tại cuộc họp thường niên của các nhà đầu tư đã thu hút sự chú ý của thị trường và khiến giá cổ phiếu tăng vọt.
Việc đề cập đến một nền văn minh bí mật đã mất trong bài viết của National Geographic đã thu hút sự chú ý của nhà khảo cổ học và bà đã dành nhiều tháng để nghiên cứu và lên kế hoạch cho một chuyến thám hiểm.
Hành vi bất thường của các loài động vật trong công viên đã khơi dậy sự tò mò của nhà động vật học và bà nhận thấy dấu hiệu của một loài săn mồi trong khu vực.
Việc nhắc đến một người họ hàng thất lạc từ lâu trong email của một người anh họ xa đã khơi dậy sự quan tâm của Jessica, và cô bắt đầu tìm hiểu về lịch sử gia đình mình.
Âm thanh của những tiếng động lạ phát ra từ tầng hầm đã khơi dậy sự tò mò của Sarah và cô quyết định đi điều tra.
Việc phát hiện ra một ngăn ẩn trong rương đã thu hút sự chú ý của nhà sưu tập và dẫn ông đến một món đồ cổ có giá trị.
Việc đề cập đến một hiện vật cổ đại trong một văn bản lịch sử đã khơi dậy sự quan tâm của nhà khảo cổ học và bà bắt đầu hành trình tìm kiếm nó.
Cảnh tượng cầu vồng rực rỡ trên đại dương đã thu hút sự chú ý của nghệ sĩ và bà đã tạo ra một kiệt tác lấy cảm hứng từ hiện tượng tự nhiên này.
Việc một công thức nấu ăn mới được đề cập trên một blog về ẩm thực đã thu hút sự chú ý của đầu bếp và ông đã dành nhiều giờ để hoàn thiện món ăn đó cho thực đơn của nhà hàng mình.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()