
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
đọ sức
Từ "pitted" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pytt", có nghĩa là "hố, lỗ hoặc rỗng". Từ này biểu thị sự hiện diện của các vết lõm hoặc lỗ nhỏ trên bề mặt. Từ này phát triển thông qua tiếng Anh trung đại "pitted," có nghĩa là "được đánh dấu bằng các hố hoặc chỗ lõm". Bản thân từ "pit" có lịch sử lâu đời, xuất hiện trong tiếng Đức nguyên thủy là "pittō" và có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy có nghĩa là "đào, khoét rỗng hoặc chìm".
tính từ
rỗ hoa (vì đậu mùa)
có hõm; có hốc
having small marks or holes in the surface
có vết nhỏ hoặc lỗ trên bề mặt
Trứng có màu nâu sẫm, vỏ dày, có lỗ rỗ.
Bát ô liu trên bàn gần như trống rỗng vì mọi người đều đã chọn loại có hạt.
Người bán trái cây ở chợ có một thùng đầy đào tươi, hầu hết đều đã bỏ hạt và sẵn sàng để ăn.
Cô cho những quả anh đào đã bỏ hạt vào miệng, thưởng thức vị ngọt trong từng miếng cắn.
Người pha chế phục vụ rượu martini với một ít ô liu bỏ hạt, tăng thêm hương vị hấp dẫn cho thức uống giải khát này.
having had the large hard seed (= the pit) removed
đã loại bỏ hạt cứng lớn (= hố)
ô liu rỗ
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()