
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ngay thẳng, đơn giản, chất phác
Từ "plain" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ "płēan" hoặc "plēan" có nghĩa là "flat" hoặc "level", và được sử dụng để mô tả một đặc điểm địa lý. Từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "plēnan", cũng liên quan đến gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*ple-" có nghĩa là "lan rộng ra". Theo thời gian, ý nghĩa của từ "plain" đã mở rộng để bao gồm các hàm ý khác. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), "plain" dùng để chỉ một thứ đơn giản hoặc không phức tạp. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "plain" có thể mô tả một đặc điểm địa lý (ví dụ như đồng bằng trong địa lý), cũng như một phong cách hoặc phẩm chất (ví dụ như ngôn ngữ đơn giản). Trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ "plain" có thể ám chỉ sự đơn giản, trực tiếp hoặc thiếu sự trang trí. Mặc dù đã phát triển, nhưng ý nghĩa cốt lõi của từ "plain" vẫn bắt nguồn từ nghĩa tiếng Anh cổ ban đầu của nó là "flat" hoặc "level".
danh từ
đồng bằng
to speak (write) plain: nói (viết) rõ ràng
to make something plain to someone: làm cho ai hiểu rõ điều gì
tính từ
rõ ràng, rõ rệt
to speak (write) plain: nói (viết) rõ ràng
to make something plain to someone: làm cho ai hiểu rõ điều gì
đơn giản, dễ hiểu
plain words: lời lẽ đơn giản dễ hiểu
plain style: văn giản dị
không viết bằng mật mã (điện tín...)
not decorated or complicated; simple
không được trang trí hoặc phức tạp; đơn giản
một chiếc váy đơn giản nhưng thanh lịch
thức ăn đạm bạc
Nội thất của nhà thờ rất đơn giản và đơn giản.
sữa chua nguyên chất (= không có đường hoặc trái cây)
Chiếc váy hoàn toàn đơn giản nhưng khá ấn tượng.
Thức ăn khá đơn giản nhưng được nấu chín kỹ.
Tôi thích những điều đơn giản, đơn giản hơn.
Anh ấy ăn bỏng ngô của mình.
without marks or a pattern on it
không có dấu vết hoặc hoa văn trên đó
bìa bằng cotton trơn hoặc in
Viết trên giấy thường (= không có dòng).
Thảm có hoa văn ít bám bụi hơn so với thảm màu trơn.
một loạt các loại khăn trải giường trơn và in
Bạn muốn giấy trơn hay giấy lót?
một chiếc áo sơ mi trắng trơn
easy to see or understand
dễ dàng nhìn thấy hoặc hiểu
Anh ấy nói rõ ràng rằng chúng tôi nên rời đi.
Cô thể hiện sự khó chịu của mình một cách rõ ràng.
Sự thật đã rõ ràng.
Đó là một sự lột xác, rõ ràng và đơn giản.
Tất cả đều rất rõ ràng với tôi.
Rõ ràng là cô ấy muốn rời đi.
Mọi người đều thấy rõ trang web này nguy hiểm đến mức nào.
Điều khá rõ ràng từ bằng chứng trước mắt tôi là những số liệu đó là sai sự thật.
Họ nói rõ rằng họ phản đối ý tưởng này.
Trong vòng vài tuần, mọi chuyện trở nên hoàn toàn rõ ràng rằng chúng tôi đang nằm trong tay một tên bạo chúa.
Anh ấy nói rất rõ ràng rằng anh ấy muốn chúng tôi rời đi.
Ý định của cô ấy đủ rõ ràng.
Chúng tôi thấy rõ rằng họ mới rời đi khá gần đây.
not trying to trick anyone; honest and direct
không cố lừa gạt ai; trung thực và trực tiếp
Sự thật rõ ràng là không ai thực sự biết.
một chính trị gia có tiếng là ăn nói thẳng thắn
một người đàn ông giản dị, thẳng thắn
Ông tự hào vì mình là một người đàn ông giản dị, trung thực và không hề có chút nhảm nhí nào.
Hãy nói rõ điều này: chúng ta sẽ phải đưa ra một số lựa chọn khó khăn.
used to emphasize that something is very ordinary, not special in any way
được sử dụng để nhấn mạnh rằng một cái gì đó rất bình thường, không có gì đặc biệt
Bạn không cần bất kỳ kỹ năng đặc biệt nào cho công việc này, chỉ cần hiểu biết thông thường.
Tình hình phát triển dựa trên sự thật nửa vời và sự thiếu hiểu biết rõ ràng.
not beautiful or attractive
không đẹp hay hấp dẫn
Cô ấy trông rất giản dị và xuề xòa.
một người phụ nữ khá đơn giản
Khi còn nhỏ, cô ấy khá đơn giản.
describing a simple stitch used in knitting
mô tả một mũi khâu đơn giản được sử dụng trong đan lát
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()