
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tấm ván
/plæŋk//plæŋk/Từ "plank" có nguồn gốc từ tiếng Na Uy cổ, một ngôn ngữ Đức được người Viking và người Celt sử dụng. Trong tiếng Na Uy cổ, thuật ngữ này là "klankr" dùng để chỉ một tấm ván gỗ hoặc thanh gỗ dài, rộng và dày. Từ này đã phát triển theo thời gian khi nó đi qua tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại, nơi nó được viết lần lượt là "plek" và "plaenc". Vào thế kỷ 14, cách viết của từ này được định nghĩa là "plaunk" trong tiếng Anh trung đại, sau đó biến đổi thành "plank" trong tiếng Anh hiện đại. Việc sử dụng từ "plank" trong ngữ cảnh của một giá đỡ nằm ngang hoặc một miếng gỗ phẳng để xây dựng hoặc thi công đã được ghi nhận từ đầu thế kỷ 16. Ngoài nghề mộc và xây dựng, thuật ngữ "plank" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh say xỉn, đặc biệt là vào thế kỷ 17. Trong cách sử dụng thông tục này, một người say đến mức không thể đứng thẳng được gọi là "plank-mad" hoặc "planked." Tuy nhiên, cách sử dụng từ này đã không còn được ưa chuộng nữa. Ngày nay, từ "plank" chủ yếu dùng để chỉ một tấm ván dài, rộng được sử dụng trong xây dựng hoặc như một thành phần trong các trò chơi như beer pong.
danh từ
tấm ván (thường là loại dài, bề dày từ 5 cm đến 15 cm, bề ngang từ 23 cm trở lên)
(nghĩa bóng) mục (một cương lĩnh)
to plank down money: trả tiền ngay
(xem) walk
ngoại động từ
lát ván (sàn...)
(thông tục) ((thường) : down) đặt mạnh xuống, trả ngay
to plank down money: trả tiền ngay
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nướng (cá, thịt...) bằng cặp chả
a long narrow flat piece of wood that is used for making floors, etc.
một miếng gỗ phẳng dài, hẹp được sử dụng để làm sàn nhà, v.v.
một tấm gỗ
một tấm ván gỗ
Cây cầu được làm bằng những tấm ván được giữ lại với nhau bằng dây thừng.
Người đàn ông đang đóng đinh vào một tấm ván lỏng lẻo.
Gỗ được cưa ra để làm ván.
a main point in the policy of an organization, especially a political party
một điểm chính trong chính sách của một tổ chức, đặc biệt là một đảng chính trị
Trọng tâm của dự luật là phát triển nông thôn.
kế hoạch chính của chiến lược
Dự luật được đề xuất là nội dung cốt lõi trong bản tuyên ngôn.
an exercise in which you lie on your stomach and raise your body off the ground by pressing down on your hands until your arms are straight and then hold that position for a fixed period of time
một bài tập trong đó bạn nằm sấp và nâng cơ thể lên khỏi mặt đất bằng cách ấn tay xuống cho đến khi cánh tay thẳng và sau đó giữ tư thế đó trong một khoảng thời gian cố định
Tôi tập các bài tập để tăng cường cơ bụng, như chống đẩy và plank.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()