
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
lao về phía trước
////Cụm từ "plunge ahead" là một cách diễn đạt ẩn dụ có nghĩa là tiến về phía trước một cách táo bạo và quyết đoán, thường là trong những hoàn cảnh không chắc chắn hoặc khó khăn. Cách diễn đạt này bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 trong bối cảnh bơi lội hoặc lặn. Nó thường được dùng để mô tả một người lặn hoặc nhảy xuống nước ngay cả khi họ không thể nhìn thấy độ sâu hoặc chướng ngại vật bên dưới. Từ "plunge" ban đầu có nghĩa là lặn hoặc chìm đột ngột xuống nước và nó liên quan đến ý tưởng thực hiện một hành động táo bạo hoặc mạo hiểm. Vào giữa thế kỷ, thuật ngữ "plunge ahead" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả một người thực hiện hành động quyết đoán bất chấp điều chưa biết hoặc những khó khăn ở phía trước. Ngày nay, cách diễn đạt này thường được dùng để truyền cảm hứng cho mọi người thực hiện hành động táo bạo và quyết đoán trong cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp của họ. Nó thường được các huấn luyện viên, nhà lãnh đạo và diễn giả truyền cảm hứng sử dụng để khuyến khích mọi người vượt qua nỗi sợ hãi và sự nghi ngờ của mình và chấp nhận rủi ro để đạt được mục tiêu. Bằng cách lao về phía trước, mọi người có thể vượt qua thử thách, học hỏi từ kinh nghiệm của mình và phát triển cả về mặt cá nhân và nghề nghiệp. Câu nói này là lời nhắc nhở mạnh mẽ rằng đôi khi, cách duy nhất để tiến về phía trước là hãy mạnh dạn dấn thân và dấn thân vào điều chưa biết.
Bất chấp dự báo thời tiết có giông bão, người đạp xe quyết tâm vẫn lao về phía trước với mong muốn đến được đích.
Vận động viên này đã lao về phía trước ở chặng đường cuối cùng, nỗ lực hết mình và cán đích ở vị trí đầu tiên.
Người lính lao thẳng vào lãnh thổ của kẻ thù, thực hiện nhiệm vụ nguy hiểm của mình một cách dũng cảm và tập trung.
Sinh viên này đã lao vào dự án nghiên cứu, giải quyết những thách thức phức tạp một cách tự tin và quyết tâm.
Đầu bếp đã mạnh dạn đưa ra thực đơn mới, kết hợp hương vị đậm đà và cách trình bày sáng tạo để tạo nên lợi thế.
Người vũ công lao vào vũ đạo, thực hiện từng động tác một cách uyển chuyển và duyên dáng.
Doanh nhân này đã dấn thân vào công ty khởi nghiệp, bất chấp những rủi ro và thách thức của thị trường cạnh tranh.
Nhà thám hiểm lao mình vào vùng đất rộng lớn chưa biết, với sự tò mò và tinh thần phiêu lưu thúc đẩy.
Vận động viên lao vào cuộc đua, vượt qua chướng ngại vật và vươn tới tầm cao mới.
Nhà phát minh đã lao vào chế tạo nguyên mẫu, sử dụng phương pháp thử nghiệm và sai sót để tinh chỉnh và cải thiện thiết kế.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()