Định nghĩa của từ preen

Phát âm từ vựng preen

preenverb

preen

/priːn//priːn/

Nguồn gốc của từ vựng preen

Từ "preen" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "prunare", có nghĩa là "làm sạch hoặc chải" - đặc biệt khi nói đến các loài chim. Trong văn học cổ điển, từ này được dùng để mô tả hành động của các loài chim, như chim công và chim bồ câu, làm sạch và sắp xếp lông của chúng. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm cả ý nghĩa chải chuốt hoặc chỉnh sửa ngoại hình, giống như chim tự chải chuốt. Ý nghĩa này thường được sử dụng theo cách hài hước hoặc mỉa mai để mô tả con người chăm chút cho ngoại hình của mình, như thể họ đang cố gắng làm cho mình trông lộng lẫy như một con công với bộ lông đầy đủ. Ngày nay, từ "preen" vẫn được dùng để mô tả hành động dọn dẹp hoặc trang điểm cho bản thân, thường có chút tinh nghịch hoặc tự ti.

Tóm tắt từ vựng preen

type ngoại động từ

meaningrỉa (lông (chim)

exampleto preen oneself: sang sửa, tô điểm, làm dáng (người)

Ví dụ của từ vựng preennamespace

meaning

to spend a lot of time making yourself look attractive and then admiring your appearance

dành nhiều thời gian để làm cho mình trông hấp dẫn và sau đó chiêm ngưỡng vẻ ngoài của bạn

  • Will you stop preening yourself in front of the mirror?

    Bạn có ngừng tỉa lông cho mình trước gương không?

meaning

to feel very pleased with yourself about something and show other people how pleased you are

cảm thấy rất hài lòng với bản thân về điều gì đó và cho người khác thấy bạn hài lòng như thế nào

meaning

to clean itself or make its feathers smooth with its beak

tự làm sạch hoặc làm cho lông của nó mịn bằng mỏ của nó


Bình luận ()