
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
phòng ngừa
Từ "preventive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praevenire", có nghĩa là "đến trước" hoặc "dự đoán". "Prae" có nghĩa là "trước", và "venire" có nghĩa là "đến". Theo thời gian, từ này đã phát triển trong tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung đại, cuối cùng trở thành "preventive," có nghĩa là một cái gì đó được thiết kế để ngăn chặn hoặc dừng một cái gì đó xảy ra.
tính từ
ngăn ngừa, phòng ngừa
preventive measure: biện pháp phòng ngừa
preventive war: chiến tranh phòng ngừa
(y học) phòng bệnh
preventive medicine: thuốc phòng bệnh
danh từ
biện pháp phòng ngừa
preventive measure: biện pháp phòng ngừa
preventive war: chiến tranh phòng ngừa
thuốc phòng bệnh, cách phòng bệnh
preventive medicine: thuốc phòng bệnh
Chương trình phòng ngừa bệnh tiểu đường mới cung cấp các buổi kiểm tra sức khỏe định kỳ, tư vấn lối sống lành mạnh và các lớp thể dục để giúp mọi người giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2.
Các biện pháp phòng ngừa mà chính phủ thực hiện, chẳng hạn như áp dụng các quy tắc kiểm dịch chặt chẽ hơn và tăng cường năng lực xét nghiệm và truy vết tiếp xúc, đã thành công trong việc ngăn chặn sự lây lan của vi-rút.
Để ngăn ngừa thiệt hại thêm cho tòa nhà, chúng tôi đã cài đặt tường lửa và cập nhật bảo mật thường xuyên trên hệ thống máy tính của mình.
Là một phần trong thói quen chăm sóc sức khỏe phòng ngừa, mọi người trong gia đình đều uống vitamin hàng ngày và kiểm tra sức khỏe hàng năm.
Lịch bảo trì phòng ngừa của công ty bao gồm việc kiểm tra máy móc thường xuyên để phát hiện mọi vấn đề tiềm ẩn trước khi chúng trở thành sự cố lớn.
Các biện pháp phòng ngừa do sở y tế địa phương thực hiện, như phân phát bao cao su và xét nghiệm HIV, đã làm giảm đáng kể tỷ lệ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục trong khu vực.
Chương trình giáo dục phòng ngừa dành cho tài xế trẻ tập trung vào việc dạy các thói quen lái xe an toàn, chẳng hạn như tránh lái xe mất tập trung và thắt dây an toàn.
Để ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm, các bệnh viện và phòng khám hiện yêu cầu bệnh nhân phải đeo khẩu trang và thực hiện giãn cách xã hội.
Các biện pháp làm vườn phòng ngừa, chẳng hạn như nhổ cỏ dại và sử dụng phân trộn thay vì phân bón hóa học, có thể giúp giảm ô nhiễm môi trường và cải thiện sức khỏe đất.
Các biện pháp sàng lọc phòng ngừa ung thư vú và tuyến tiền liệt, chẳng hạn như chụp nhũ ảnh và xét nghiệm PSA, đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện bệnh ở giai đoạn đầu khi khả năng điều trị thành công nhất.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()