
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
chống đỡ
Từ "prop" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "proppe," có nghĩa là "thứ gì đó hỗ trợ". Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "propre" và tiếng Latin "promere", có nghĩa là "đặt trước" hoặc "đưa ra". Ban đầu, thuật ngữ "prop" được sử dụng cụ thể trong sân khấu để chỉ những đồ vật giúp diễn viên tạo ra một cảnh chân thực. Trong bối cảnh này, đạo cụ đóng vai trò là "prompters" hoặc tín hiệu cho diễn viên, báo hiệu thời gian họ vào hoặc ra. Theo thời gian, ý nghĩa của "prop" đã mở rộng để bao gồm bất kỳ đồ vật nào được sử dụng để hỗ trợ, duy trì hoặc bổ sung cho thứ gì đó khác, cho dù trong sân khấu, phim ảnh, truyền hình hay cuộc sống hàng ngày. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng thay thế cho "accessory" hoặc "item", nhưng nguồn gốc của nó trong truyền thống sân khấu đóng vai trò như một lời nhắc nhở về vai trò quan trọng của đạo cụ trong việc tạo ra một thế giới đáng tin cậy và hấp dẫn cho khán giả.
danh từ
(ngôn ngữ nhà trường) (từ lóng), (viết tắt) của proposition, mệnh đề
to prop a ladder [up] against the wall: dựng thang dựa vào tường
(hàng không) (từ lóng) (viết tắt) của propeller
the prop and stay of the home: cột trụ trong gia đình
(sân khấu), (từ lóng), (viết tắt) của property, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...)
danh từ
cái chống, nạng chống
to prop a ladder [up] against the wall: dựng thang dựa vào tường
(nghĩa bóng) người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào; cột trụ
the prop and stay of the home: cột trụ trong gia đình
(số nhiều) cẳng chân
a piece of wood, metal, etc. used to support something or keep it in position
một mảnh gỗ, kim loại, vv được sử dụng để hỗ trợ một cái gì đó hoặc giữ nó ở vị trí
Lực lượng cứu hộ dùng dụng cụ để chặn phần mái của đường hầm bị sập.
một cái chống đỡ hố (= cái được sử dụng trong mỏ than)
a person or thing that gives help or support to somebody/something that is weak
một người hoặc vật giúp đỡ hoặc hỗ trợ ai đó/cái gì đó yếu
Sau khi trở thành chỗ dựa tinh thần mà anh cần bấy lâu nay, cô không dám rời xa anh.
Nhiều người sử dụng rượu như một chỗ dựa xã hội.
a small object used by actors during the performance of a play or in a film
một vật nhỏ được các diễn viên sử dụng khi trình diễn một vở kịch hoặc trong một bộ phim
Anh ấy chịu trách nhiệm về tất cả các đạo cụ và ánh sáng sân khấu.
a player on either side of the front row of a scrum
một người chơi ở hai bên hàng đầu của cuộc chơi scrum
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()