
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự phản đối, sự phản kháng, phản đối, phản kháng
Từ "protest" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, động từ "protestari" có nghĩa là "tuyên bố công khai", và nó bắt nguồn từ "probus", nghĩa là "công khai" và "testari", nghĩa là "làm chứng". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "protesto" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại, vẫn giữ nguyên nghĩa tiếng Latin là tuyên bố hoặc làm chứng công khai. Ban đầu, nó ám chỉ một tuyên bố hoặc phát biểu chính thức, thường là dưới dạng văn bản, được sử dụng để bày tỏ sự phản đối hoặc bất bình đối với một hành động, chính sách hoặc quyết định cụ thể. Theo thời gian, thuật ngữ "protest" đã phát triển để bao hàm một loạt các biểu hiện bất đồng chính kiến công khai, bao gồm biểu tình, tẩy chay và các hình thức hành động tập thể khác. Ngày nay, từ "protest" được sử dụng rộng rãi để mô tả một loạt các hoạt động và phong trào nhằm thách thức hoặc thay đổi hiện trạng.
danh từ
sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị; lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị
to protest one's innocence: cam đoan là vô tội
to pay a sum under protest: miễn cưỡng phải trả một món tiền; vừa trả một món tiền vừa phản kháng lại
(thương nghiệp) giấy chứng (để làm chứng người nợ không chịu nhận hoặc trả ngân phiếu)
protest for non-acceptance: giấy chứng nhận về sự không nhận (ngân phiếu...)
sự xác nhận long trọng, sự cam đoan, sự quả quyết, lời xác nhận long trọng, lời cam đoan, lời quả quyết[prə'test]
ngoại động từ
long trọng, xác nhận, cam đoan, quả quyết
to protest one's innocence: cam đoan là vô tội
to pay a sum under protest: miễn cưỡng phải trả một món tiền; vừa trả một món tiền vừa phản kháng lại
phản kháng, kháng nghị
protest for non-acceptance: giấy chứng nhận về sự không nhận (ngân phiếu...)
Những người biểu tình diễu hành tới trung tâm thành phố, hô vang khẩu hiệu và mang theo biểu ngữ đòi công lý cho nạn nhân.
Những người biểu tình tụ tập bên ngoài tòa nhà quốc hội, vẫy cờ và yêu cầu tiếng nói của họ được lắng nghe.
Cuộc biểu tình phản đối chính sách giáo dục của chính phủ đã thu hút hàng ngàn sinh viên bỏ lớp học để thể hiện sự phản đối.
Các nhà hoạt động đã tổ chức một cuộc biểu tình ôn hòa tại trung tâm thành phố, kêu gọi lệnh cấm Nhựa dùng một lần để cứu môi trường.
Những người biểu tình đã phong tỏa đường phố, gây gián đoạn giao thông và nhắc nhở người dân về yêu cầu cải cách của họ.
Một nhóm sinh viên đã phản đối quyết định tăng học phí của ban quản lý bằng cách tổ chức biểu tình bên ngoài văn phòng Phó hiệu trưởng.
Những người biểu tình yêu cầu chính quyền hành động ngay lập tức sau một loạt các vụ bạo lực chống lại cộng đồng thiểu số.
Cuộc biểu tình kéo dài trong nhiều giờ, những người biểu tình tuyên bố sẽ tiếp tục đấu tranh cho đến khi yêu cầu của họ được đáp ứng.
Cảnh sát đã cố gắng giải tán người biểu tình bằng vũ lực và hơi cay, nhưng người biểu tình vẫn đứng vững, quyết tâm không lùi bước.
Thành công của cuộc biểu tình khiến mọi người ngạc nhiên, vì chính quyền đã đồng ý gặp gỡ người biểu tình và thảo luận về những bất bình của họ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()