Định nghĩa của từ public defender

Phát âm từ vựng public defender

public defendernoun

luật sư bào chữa công

/ˌpʌblɪk dɪˈfendə(r)//ˌpʌblɪk dɪˈfendər/

Nguồn gốc của từ vựng public defender

Thuật ngữ "public defender" xuất hiện ở Hoa Kỳ vào giữa thế kỷ 20 như một phần của phong trào cải cách tư pháp hình sự rộng lớn hơn nhằm cung cấp quyền tiếp cận bình đẳng với đại diện pháp lý cho tất cả các cá nhân bị buộc tội, bất kể khả năng chi trả cho luật sư tư nhân của họ. Trước những năm 1960, nhiều bị cáo nghèo dựa vào luật sư tư nhân do tòa án chỉ định, những người thường có lợi ích xung đột và nguồn lực hạn chế. Một phán quyết mang tính bước ngoặt của Tòa án Tối cao Hoa Kỳ trong vụ án Gideon kiện Wainwright (1963) đã nêu rõ quyền được tư vấn theo Tu chính án thứ sáu áp dụng cho tất cả các bị cáo hình sự, bao gồm cả những người quá nghèo để tự thuê luật sư. Để ứng phó với quyết định này, nhiều tiểu bang đã bắt đầu thành lập các văn phòng luật sư bào chữa công do các luật sư hưởng lương điều hành, những người cung cấp dịch vụ pháp lý miễn phí cho các khách hàng đủ điều kiện. Từ "public defender" phản ánh vai trò kép của những luật sư này với tư cách là người bảo vệ quyền hiến định của khách hàng và là công chức có nhiệm vụ duy trì các giá trị của một hệ thống pháp luật công bằng và chính đáng. Ngày nay, các văn phòng luật sư bào chữa công đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tư pháp hình sự, đại diện cho hàng nghìn cá nhân có thu nhập thấp mỗi năm và đấu tranh cho các chính sách tư pháp hình sự công bằng và hiệu quả hơn.

Ví dụ của từ vựng public defendernamespace

  • The defendant in the courtroom was represented by a skilled public defender who tirelessly worked to build a solid defense.

    Bị cáo tại tòa án được đại diện bởi một luật sư bào chữa công có trình độ chuyên môn cao, người đã làm việc không biết mệt mỏi để xây dựng biện hộ vững chắc.

  • The accused was assigned a public defender who listened carefully to their side of the story and argued passionately for their innocence.

    Bị cáo được chỉ định một luật sư bào chữa công, người đã lắng nghe cẩn thận câu chuyện của bị cáo và tranh luận một cách đầy nhiệt huyết để bảo vệ sự vô tội của bị cáo.

  • The public defender crossed-examined the prosecution's witnesses with sharp intelligence, revealing weaknesses in their case.

    Luật sư bào chữa công đã thẩm vấn các nhân chứng của bên công tố một cách thông minh, chỉ ra những điểm yếu trong vụ án của họ.

  • The defendant's public defender presented a strong closing statement, drawing on the evidence and presenting a logical argument for their client's acquittal.

    Luật sư bào chữa của bị cáo đã đưa ra tuyên bố kết thúc mạnh mẽ, dựa trên bằng chứng và đưa ra lập luận hợp lý để tuyên bố thân chủ của mình trắng án.

  • The public defender worked nights and weekends to comb through every detail of the case, leaving no stone unturned in their pursuit of justice.

    Luật sư bào chữa công đã làm việc cả ngày lẫn đêm để xem xét kỹ lưỡng mọi chi tiết của vụ án, không bỏ sót bất kỳ điều gì trong quá trình theo đuổi công lý.

  • Despite the poor resources available to them, the public defender showed unwavering dedication to their client's cause, fighting for a fair trial and a just outcome.

    Mặc dù thiếu nguồn lực, luật sư bào chữa công vẫn thể hiện sự tận tâm không ngừng nghỉ đối với vụ án của thân chủ, đấu tranh cho một phiên tòa công bằng và kết quả đúng đắn.

  • The public defender's expertise in the field of criminal law was evident in the way they navigated the complex proceedings with confidence and authority.

    Trình độ chuyên môn của luật sư bào chữa trong lĩnh vực luật hình sự được thể hiện rõ qua cách họ điều hướng các thủ tục phức tạp một cách tự tin và có thẩm quyền.

  • The public defender's advocacy for their client's rights and interests was a source of solace and comfort during an incredibly difficult time.

    Việc luật sư bảo vệ quyền và lợi ích của khách hàng là nguồn an ủi và động viên trong thời điểm vô cùng khó khăn.

  • The public defender's recommendation for a lenient sentence, based on their client's unique circumstances and personal history, won the jury's sympathy and approval.

    Đề xuất của luật sư bào chữa công về mức án nhẹ, dựa trên hoàn cảnh đặc biệt và lịch sử cá nhân của thân chủ, đã giành được sự thông cảm và chấp thuận của bồi thẩm đoàn.

  • The defendant owes a debt of gratitude to their public defender for the outstanding job they did in securing a favorable outcome, bringing their chapter in the legal system to a close.

    Bị cáo mang ơn luật sư bào chữa công của mình vì đã làm việc xuất sắc để đảm bảo có được kết quả thuận lợi, khép lại chương của họ trong hệ thống pháp luật.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng public defender


    Bình luận ()