Định nghĩa của từ public relations

Phát âm từ vựng public relations

public relationsnoun

quan hệ công chúng

/ˌpʌblɪk rɪˈleɪʃnz//ˌpʌblɪk rɪˈleɪʃnz/

Nguồn gốc của từ vựng public relations

Thuật ngữ "public relations" (PR) lần đầu tiên được Ivy Lee, một nhân viên báo chí nổi tiếng, đặt ra vào năm 1837. Lee được ông trùm khai khoáng John D. Rockefeller thuê để quản lý hoạt động công khai tiêu cực phát sinh từ các cáo buộc về hoạt động độc quyền. Lee nhận ra rằng quản lý nhận thức của công chúng cũng quan trọng như quản lý hoạt động kinh doanh và đề xuất một thuật ngữ mới, "public relations," để mô tả chức năng này. Cách tiếp cận của ông bao gồm việc minh bạch, chủ động và giao tiếp với công chúng một cách ngắn gọn và trung thực. Thuật ngữ và triết lý này nhanh chóng được ưa chuộng trong thế giới kinh doanh khi các tổ chức nhận ra giá trị của việc chủ động quản lý danh tiếng và mối quan hệ của họ với công chúng.

Ví dụ của từ vựng public relationsnamespace

meaning

the business of giving the public information about a particular organization or person in order to create a good impression

công việc cung cấp thông tin cho công chúng về một tổ chức hoặc cá nhân cụ thể nhằm tạo ấn tượng tốt

  • She works in public relations.

    Cô ấy làm việc trong lĩnh vực quan hệ công chúng.

  • a public relations exercise

    một bài tập quan hệ công chúng

meaning

the state of the relationship between an organization and the public

trạng thái mối quan hệ giữa một tổ chức và công chúng

  • Sponsoring the local team is good for public relations.

    Việc tài trợ cho đội bóng địa phương có lợi cho quan hệ công chúng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng public relations


Bình luận ()