
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
kéo về phía trước
////Cụm từ "pull ahead" là một cách diễn đạt ẩn dụ thường được sử dụng trong thể thao và kinh doanh, có nghĩa là giành được lợi thế hoặc dẫn trước đối thủ. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đua ngựa, cụ thể là môn đua ngựa nước kiệu hoặc đua ngựa kéo xe. Trong môn đua ngựa nước kiệu, ngựa được kéo và điều khiển bởi một người, được gọi là "driver", ngồi phía sau chúng. Người điều khiển sử dụng xe hai bánh hoặc xe kéo để vận chuyển bản thân và ngựa. Các cuộc đua ngựa nước kiệu bao gồm nhiều vòng quanh một đường đua được xác định, trong đó những con ngựa cố gắng vượt qua đối thủ của mình. Cụm từ "kéo về phía trước" trong đua ngựa ám chỉ một con ngựa đang giành được khoảng cách và vượt qua các đối thủ của mình. Nói cách khác, con ngựa là "pulling" chính nó hoặc người điều khiển nó là "ahead" những con ngựa khác. Cụm từ này nhanh chóng trở thành ẩn dụ cho bất kỳ tình huống nào mà một đối thủ giành được khoảng cách so với những đối thủ khác, vì hình ảnh một con ngựa đang tiến về phía trước rất rõ ràng và dễ hiểu. Ngày nay, "kéo về phía trước" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực có sự cạnh tranh. Trong thể thao, "pull ahead" được dùng để mô tả thời điểm một đội hoặc vận động viên giành được lợi thế trước đối thủ, và trong kinh doanh, nó được dùng để chỉ thời điểm một công ty giành được lợi thế so với các đối thủ trên thị trường. Nhìn chung, "pull ahead" là một thuật ngữ sống động, dễ hiểu, minh họa một cách tuyệt đẹp cho ý tưởng giành được lợi thế hoặc đạt được lợi thế so với những người khác.
Ứng cử viên đã dẫn đầu trong các cuộc thăm dò sau khi có bài phát biểu mạnh mẽ tại cuộc tranh luận cuối cùng.
Bất chấp những thất bại ban đầu, đội của chúng tôi đã cố gắng vượt lên dẫn trước nhờ sự bứt phá vào cuối hiệp 2.
Sự thành công của sản phẩm mới đã vượt xa mong đợi của chúng tôi với doanh số vượt xa dự kiến một cách đáng kể.
Sau nhiều tháng cạnh tranh gay gắt, công ty chúng tôi cuối cùng đã vượt qua đối thủ chính về mặt thị phần.
Tiền đạo ngôi sao của đội bóng đã vượt qua thủ môn đối phương và ghi bàn thắng quan trọng ngay trước khi tiếng còi kết thúc trận đấu vang lên.
Nhờ sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng đối với các sản phẩm bền vững, thương hiệu của chúng tôi đã vượt lên dẫn trước đối thủ cạnh tranh trong lĩnh vực thị trường xanh.
Doanh số bán xe điện đã vượt xa xe chạy bằng dầu diesel, báo hiệu sự thay đổi lớn trong ngành công nghiệp ô tô.
Chiếc thuyền buồm chạy bằng sức gió đã vượt lên dẫn trước các đối thủ cạnh tranh nhờ điều kiện gió thuận lợi trong cuộc đua.
Với hàng loạt vụ bê bối gần đây, tỷ lệ ủng hộ đảng chính trị của chúng ta cuối cùng đã vượt lên dẫn trước phe đối lập.
Đột phá y khoa này đã vượt xa mong đợi, với kết quả đầy hứa hẹn trong các thử nghiệm lâm sàng của các bác sĩ và nhà nghiên cứu nổi tiếng trên toàn thế giới.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()