
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
cào
Từ "raked" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14. Ban đầu, từ này dùng để chỉ hành động san phẳng và làm mịn bề mặt bằng cách kéo một công cụ có răng hoặc gai, được gọi là cào. Bản thân từ "rake" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ rak, có nghĩa là "công cụ để vẽ hoặc dọn dẹp". Từ này được người Anglo-Saxon mang đến Anh trong thời gian họ bị người Viking chiếm đóng. Theo thời gian, ý nghĩa của "raked" đã mở rộng ra ngoài phạm vi chỉ là hành động san phẳng và làm mịn đất. Ngày nay, nó cũng có thể dùng để chỉ hành động kéo một công cụ qua một chất để tách hoặc thu thập thứ gì đó, chẳng hạn như lá hoặc tuyết, hoặc để tạo ra một mẫu hoặc thiết kế mong muốn. Trong bối cảnh thể thao, chẳng hạn như bóng đá hoặc bóng bầu dục, "raked" ám chỉ hành động tạo ra một mẫu trên mặt đất bằng cách kéo một công cụ có thiết kế cụ thể, chẳng hạn như các đường thẳng hoặc logo, trước khi trò chơi bắt đầu. Nhìn chung, nguồn gốc của "raked" trong tiếng Anh hiện đại có thể bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ được người Viking sử dụng, nhưng ý nghĩa của nó đã phát triển theo thời gian để bao hàm nhiều mục đích sử dụng và ứng dụng hơn.
danh từ
kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng
to rake hay: cào cỏ khô
to rake a fire: cời lửa
to rake clean: cào sạch
cái cào
to rake one's memory: tìm trong trí nhớ
to rake in (among, into) old records: lục soát trong đám hồ sơ cũ
cái cào than; que cời than
động từ
cào, cời
to rake hay: cào cỏ khô
to rake a fire: cời lửa
to rake clean: cào sạch
tìm kỹ, lục soát
to rake one's memory: tìm trong trí nhớ
to rake in (among, into) old records: lục soát trong đám hồ sơ cũ
nhìn bao quát
Sau khi dành cả buổi chiều để cào lá, lưng Sarah đau nhức vì quá nhiều công việc.
Người làm vườn cào sạch các mảnh vụn trên đường đi, san phẳng sỏi để lối đi thông thoáng hơn.
Những đứa trẻ háo hức lục tung đống lá để tìm kiếm kho báu ẩn giấu.
Tiếng cào kêu leng keng trên mặt đất khi Tim cào bãi cỏ một cách có phương pháp, cố gắng để có được một bãi cỏ hoàn hảo.
Khu vườn dường như đã thay đổi khi Emily cào lớp đất loang lổ, để lộ tấm thảm xanh tươi bên dưới.
Dan giơ chiếc cào lên cao và vung mạnh hết sức, hy vọng có thể gỡ được những cành cây vướng vào rễ cây ra khỏi đám cỏ bên dưới.
Bị gió mạnh thổi mạnh, tiếng cào của Alice vang vọng khắp khu vườn khi cô cố giữ cho những chiếc lá không bị gãy.
Những chiếc răng kim loại của chiếc cào mắc vào những cành cây giòn, kéo mạnh khi Tom cố kéo chúng ra khỏi đường đi của bãi cỏ.
Chiếc cào nằm bỏ lại ở góc phòng, biểu tượng của một nhiệm vụ còn dang dở đang chờ được tiếp tục.
Tiếng cười của trẻ em vang vọng khắp không trung khi chúng chạy qua những đống lá đã cào, hoàn thành nhiệm vụ trong tiếng trò chuyện vui vẻ của nhau.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()