
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
thà.. còn hơn, thích... hơn
Từ "rather" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và tiếng Bắc Âu cổ, với từ "hrehtor" và "ræðr", tương ứng. Cả hai từ đều có nghĩa là "advisable" hoặc "được ưa chuộng". Theo thời gian, nghĩa của nó phát triển thành "prefer" hoặc "preferably". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), từ "rather" xuất hiện, mang nghĩa là "better" hoặc "đáng mong muốn hơn". Đến thế kỷ 16, nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm "somewhat" hoặc "ở một mức độ nào đó". Ngày nay, "rather" có thể hoạt động như một trạng từ, chỉ ra sở thích hoặc mức độ, như trong "I'd rather go to the movies" hoặc "She's rather shy". Nó cũng có thể được sử dụng như một tính từ, ám chỉ một phẩm chất nhất định, chẳng hạn như "a rather unusual house". Từ "rather" đã đi một chặng đường dài từ gốc tiếng Anh cổ và tiếng Na Uy, nhưng ý nghĩa cốt lõi của nó về sở thích và so sánh vẫn còn nguyên vẹn.
phó từ
thà... hơn, thích... hơn
we would rather die than be salves: chúng ta thà chết còn hơn làm nô lệ
which would you rather have, tea or coffee?: anh thích dùng (uống) gì hơn, trà hay cà phê?
đúng hơn, hơn là
we got home late last night, or rather early this morning: chúng tôi về đến nhà khuya đêm qua, hay đúng hơn sáng sớm hôm nay
it is derived rather from inagination than reason: điều đó xuất phát từ tưởng tượng hơn là từ lý trí
phần nào, hơi, khá
the performance was rather a failure: buổi biểu diễn thất bại phần nào
he felt rather tired at the end of the long climb: sau cuộc trèo núi lâu, anh cảm thấy hơi mệt
rather pretty: khá đẹp
used to mean ‘fairly’ or ‘to some degree’, often when you are disappointed, surprised or expressing slight criticism
dùng để chỉ 'công bằng' hoặc 'ở một mức độ nào đó', thường khi bạn thất vọng, ngạc nhiên hoặc bày tỏ sự chỉ trích nhẹ
khá kỳ quặc/kỳ lạ/khác thường
một số tiền khá lớn
Một số lượng khá nhỏ người đã xuất hiện.
Họ đã thực hiện một cách tiếp cận khá khác.
Tôi nghĩ đó là một ý tưởng khá tốt.
Các hướng dẫn khá phức tạp.
Cô ấy bị ngã và bị thương ở chân khá nặng.
Tôi đã không trượt kỳ thi; thực tế là tôi đã làm khá tốt!
Đó là một câu hỏi khá khó.
Đó là một câu hỏi khá khó khăn.
Anh ấy trông khá giống bố mình.
Bệnh nhân đã đáp ứng với điều trị tốt hơn mong đợi.
Anh ý thức được rằng mình đã nói khá nhiều.
Tôi xin lỗi, tôi có khá nhiều điều phải bận tâm.
Gần đây cô đã nghĩ về anh khá nhiều.
Cô ấy trông khá ổn sau đêm ở bệnh viện.
Các quy tắc khá phức tạp.
Họ đã uống khá nhiều.
used with a verb to make a statement sound less strong
dùng với một động từ để làm cho một câu phát biểu nghe kém mạnh mẽ hơn
Tôi luôn thích Charlie hơn.
Tôi khá nghi ngờ chúng ta đang phạm sai lầm.
Chúng tôi đã hy vọng bạn có thể làm được việc đó vào thứ Sáu.
used to correct something you have said, or to give more accurate information
được sử dụng để sửa lại điều gì đó bạn đã nói hoặc để cung cấp thông tin chính xác hơn
Cô làm thư ký, hay đúng hơn là trợ lý cá nhân.
Cuối cùng anh phải đi bộ—hay đúng hơn là chạy—đến văn phòng.
used to introduce an idea that is different or opposite to the idea that you have stated previously
được sử dụng để giới thiệu một ý tưởng khác hoặc trái ngược với ý tưởng mà bạn đã nêu trước đó
Những bức tường không phải màu trắng mà là một màu xám bẩn thỉu.
Vấn đề không nằm ở toàn bộ hệ thống mà nằm ở một bộ phận nhỏ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()