
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
phát ra
Thuật ngữ "rave" ban đầu xuất hiện ở Anh vào cuối những năm 1980 như một thuật ngữ lóng để mô tả một "bữa tiệc hoang dã". Thuật ngữ này được lấy cảm hứng từ cách sử dụng từ này theo kiểu cũ như một động từ, có nghĩa là "vui mừng" hoặc "hạnh phúc". Tại những buổi tiệc rave đầu tiên này, thường diễn ra trong các tòa nhà hoặc nhà kho bỏ hoang, các DJ chơi nhiều thể loại khác nhau, chẳng hạn như hip-hop, funk và soul, sử dụng hai bàn xoay và một máy trộn để điều khiển nhạc. Những người dự tiệc sẽ nhảy suốt đêm theo giai điệu nhạc sôi động này, được thúc đẩy bởi sự kết hợp chiết trung của các chương trình biểu diễn ánh sáng, đèn nhấp nháy và các hiệu ứng hình ảnh khác. Tuy nhiên, thuật ngữ "rave" đã mang một ý nghĩa mới khi văn hóa Acid house và rave bùng nổ trên sân khấu. Âm nhạc tại các sự kiện này chuyển sang các thể loại có nhịp độ nhanh hơn như house, techno và trance, tạo nên bầu không khí sôi động trên sàn nhảy. Thuốc lắc, hay MDMA, cũng thường được liên tưởng đến việc say sưa, góp phần tạo nên danh tiếng là một trải nghiệm hoang dã và khoái lạc. Ngày nay, thuật ngữ "rave" tiếp tục phát triển, với các thể loại và phong cách phụ mới nổi lên, chẳng hạn như drum and bass, jungle và hardcore, nhưng mối liên hệ lâu đời với nền văn hóa khiêu vũ khoái lạc, năng lượng cao vẫn còn nguyên vẹn.
danh từ
song chắn (thùng xe chở hàng)
(số nhiều) khung chắn nối thêm (vào thùng xe ngựa, xe bò để chở được nhiều hàng hơn)
to rave with anger: nói giận dữ
to rave one's grief: kể lể như điên như dại những nỗi sầu khổ của mình
to rave oneself hoarse: nói đến khàn cả tiếng
danh từ
tiếng gầm (của biển động); tiếng rít (của gió)
(từ lóng) bài bình phẩm ca ngợi (phim, sách...)
to rave with anger: nói giận dữ
to rave one's grief: kể lể như điên như dại những nỗi sầu khổ của mình
to rave oneself hoarse: nói đến khàn cả tiếng
(từ lóng) sự mê (ai) như điếu đổ
to rave at (against) someone: nổi xung lên với ai
to rave agianst one's fate: nguyền rủa số phận
to rave and storm: nổi cơn lôi đình, nổi cơn tam bành
to talk or write about something in a very enthusiastic way
để nói hoặc viết về một cái gì đó một cách rất nhiệt tình
Các nhà phê bình khen ngợi diễn xuất của anh trong ‘Hamlet’.
Buổi hòa nhạc thực sự bùng nổ - năng lượng của đám đông thật tuyệt vời và âm nhạc thì tuyệt đỉnh.
Tôi không thể ngừng khen ngợi nhà hàng mới mà chúng tôi khám phá tối qua - đồ ăn ở đó thực sự ngon.
Em bé của bạn tôi là sinh vật đáng yêu nhất mà tôi từng thấy; tôi đã không ngừng nói về nó với tất cả mọi người tôi quen biết.
Buổi trình diễn thời trang thực sự bùng nổ - các người mẫu trông thật lộng lẫy và những thiết kế thực sự đẹp đến ngỡ ngàng.
Luke vẫn say sưa ca ngợi vẻ đẹp của sa mạc.
Newsweek ca ngợi: “Anh ấy là diễn viên hài Mỹ xuất sắc nhất kể từ Jack Lemmon”.
to shout in a loud and emotional way at somebody because you are angry with them; to talk or shout in a way that is not logical or sensible
hét to và đầy cảm xúc với ai đó vì bạn tức giận với họ; nói chuyện hoặc hét lên một cách không hợp lý hoặc hợp lý
Cô ấy la hét và chửi bới họ.
Bố mẹ tôi đều khen ngợi tôi.
Anh lang thang trên đường phố và nói chuyện với người qua đường.
Ông ấy vẫn còn ca ngợi những thanh niên vô trách nhiệm.
‘Đừng bận tâm đến cảm giác của anh ấy!’ Melissa say sưa.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()