
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
kiểm tra thực tế
/riˈæləti tʃek//riˈæləti tʃek/Cụm từ "reality check" có nguồn gốc từ những năm 1960 như một phần của phong trào phản văn hóa. Nó ám chỉ khoảnh khắc khi nhận thức của một ai đó về thực tế bị thách thức hoặc đối mặt với quan điểm khách quan hoặc cụ thể hơn về tình huống. Thuật ngữ "check" thường được sử dụng trong cờ vua để chỉ một nước đi khiến quân cờ hoặc vua của đối thủ gặp nguy hiểm, buộc họ phải thực hiện một nước đi khác hoặc thua cuộc. Tương tự như vậy, kiểm tra thực tế có thể được coi là một nước đi buộc ai đó phải thừa nhận bản chất thực sự của một tình huống hoặc những hạn chế trong niềm tin của họ. Bản thân khái niệm "reality" có thể mang tính chủ quan, vì những người khác nhau có thể có nhận thức khác nhau về điều gì là thực hoặc đúng. Tuy nhiên, ý tưởng về kiểm tra thực tế thể hiện nỗ lực để bản thân dựa vào một thực tế khách quan bên ngoài và đặt câu hỏi về bất kỳ niềm tin hoặc ý tưởng bên trong nào có thể bị bóp méo hoặc phóng đại. Nhìn chung, cụm từ "reality check" đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong văn hóa hiện đại, thường được sử dụng trong những tình huống mà tưởng tượng hoặc giả định của ai đó bị thách thức hoặc bị đặt câu hỏi.
Sau khi nhận ra công việc mơ ước của mình không như mong đợi, Jessica quyết định đã đến lúc phải kiểm tra thực tế.
Người dẫn chương trình đưa ra sự thật phũ phàng, nhắc nhở người xem về đại dịch đang diễn ra và những hậu quả thảm khốc của nó.
Bạn gái cũ của Jack đã cho anh một bài học cay đắng khi cô tiết lộ tình hình tài chính thực sự của họ đã khiến họ lâm vào cảnh nợ nần.
Một phần của việc lãng mạn hóa mối quan hệ mới bao gồm việc kiểm tra thực tế sau khi giai đoạn trăng mật kết thúc.
Khi dự án kinh doanh của Tom đổ vỡ, anh đã phải nhìn nhận lại thực tế một cách nghiêm túc và nhận ra mình đã mạo hiểm quá nhiều mà không có kế hoạch cụ thể.
Sau một loạt các cuộc phỏng vấn xin việc không thành công, Sarah đã nhìn nhận lại thực tế và quyết định đã đến lúc cập nhật sơ yếu lý lịch và thư xin việc.
Vị giáo sư đã đưa ra một sự thật đáng sợ cho sinh viên của mình, cảnh báo họ về hậu quả khủng khiếp của hành vi đạo văn trong sự nghiệp học tập của họ.
Chuyên gia trị liệu của Emily đã giúp cô ấy nhìn nhận lại thực tế, giúp cô ấy đối mặt với những ảnh hưởng của quá khứ đau thương và mở đường cho quá trình hồi phục của cô.
Đối thủ của chính trị gia này đã đưa ra lời kiểm chứng thực tế tàn khốc, vạch trần những lời nói dối và tham nhũng đe dọa đến uy tín của ứng cử viên.
Bác sĩ đã nghiêm túc kiểm tra thực tế với bệnh nhân, giải thích mức độ nghiêm trọng của căn bệnh và nhu cầu được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()