Định nghĩa của từ rebelliously

Phát âm từ vựng rebelliously

rebelliouslyadverb

một cách phản loạn

/rɪˈbeljəsli//rɪˈbeljəsli/

Nguồn gốc của từ vựng rebelliously

Từ "rebelliously" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "rebeler", có nghĩa là "từ chối tuân theo". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "re-" (có nghĩa là "again" hoặc "anew") và "bellum" (có nghĩa là "war" hoặc "nội chiến"). Vào thế kỷ 15, tiếng Anh đã sử dụng từ "rebellious" và sau đó thêm hậu tố "-ly" để tạo thành trạng từ "rebelliously." Trong suốt lịch sử, từ "rebelliously" đã được sử dụng để mô tả các hành động hoặc thái độ trái với thẩm quyền hoặc quy ước. Ví dụ, một người hành động nổi loạn có thể từ chối tuân theo các quy tắc, thách thức thẩm quyền hoặc chống lại sự thay đổi. Mặc dù có hàm ý tiêu cực, từ "rebelliously" cũng được dùng để mô tả những hành động dũng cảm hoặc anh hùng, đặc biệt là trong bối cảnh hoạt động chính trị hoặc phong trào xã hội.

Ví dụ của từ vựng rebelliouslynamespace

meaning

in a way that shows that you are unwilling to obey rules or follow generally accepted standards of behaviour, dress, etc.

theo cách cho thấy rằng bạn không sẵn sàng tuân theo các quy tắc hoặc tuân theo các tiêu chuẩn chung về hành vi, trang phục, v.v.

  • ‘I don't care!’ she said rebelliously.

    "Tôi không quan tâm!" cô ấy nói một cách phản kháng.

meaning

in a way that is opposed to the government of a country or to those in authority within an organization

theo cách trái ngược với chính phủ của một quốc gia hoặc với những người có thẩm quyền trong một tổ chức

  • He incited the people to rise up rebelliously against the king.

    Ông kích động nhân dân nổi dậy chống lại nhà vua.


Bình luận ()