Định nghĩa của từ reconstitute

Phát âm từ vựng reconstitute

reconstituteverb

tái tạo

/ˌriːˈkɒnstɪtjuːt//ˌriːˈkɑːnstɪtuːt/

Nguồn gốc của từ vựng reconstitute

Từ "reconstitute" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "re" có nghĩa là "again" và "constituere" có nghĩa là "thiết lập" hoặc "lập ra". Vào thế kỷ 15, động từ "reconstitute" bắt nguồn từ các gốc tiếng Latin này, ban đầu có nghĩa là "khôi phục hoặc thiết lập lại". Theo thời gian, từ này có thêm nhiều nghĩa khác, chẳng hạn như "khôi phục thứ gì đó về tình trạng ban đầu" hoặc "tái tạo thứ gì đó từ các thành phần của nó". Trong tiếng Anh hiện đại, "reconstitute" thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật, chẳng hạn như tái tạo dung dịch bằng cách trộn bột với nước hoặc tái tạo một đoạn mã để cải thiện chức năng của nó. Tuy nhiên, nguồn gốc của từ này trong tiếng Latin nhấn mạnh ý nghĩa cơ bản của nó là khôi phục, xây dựng lại hoặc tái lập, đây vẫn là một phần cốt lõi trong ý nghĩa của nó cho đến ngày nay.

Tóm tắt từ vựng reconstitute

type ngoại động từ

meaninglập lại, thành lập lại, xây dựng lại, tổ chức lại

exampleto reconstitute a committee: thành lập lại một uỷ ban

Ví dụ của từ vựng reconstitutenamespace

meaning

to form an organization or a group again in a different way

để thành lập lại một tổ chức hoặc một nhóm theo một cách khác

  • The group reconstituted itself as a political party.

    Nhóm này đã tái lập thành một đảng chính trị.

meaning

to bring dried food, etc. back to its original form by adding water

để đưa thực phẩm khô, v.v. trở lại hình dạng ban đầu bằng cách thêm nước

  • reconstituted orange juice

    nước cam hoàn nguyên

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng reconstitute


Bình luận ()