
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
vinh quang phản chiếu
Thuật ngữ "reflected glory" ám chỉ hình ảnh tích cực hoặc lợi thế được chuyển từ một người hoặc tổ chức thành công, có ảnh hưởng hoặc được đánh giá cao hơn sang một cá nhân hoặc thực thể liên quan đến họ. Hiện tượng này có thể được quan sát thấy trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống, chẳng hạn như kinh doanh, chính trị, thể thao hoặc học thuật. Nguồn gốc của thuật ngữ "reflected glory" có thể bắt nguồn từ triết học Hy Lạp cổ đại, cụ thể là khái niệm "eudaimonia" của Aristotle, có nghĩa là "sự phát triển thịnh vượng của con người". Aristotle lập luận rằng hạnh phúc hoặc thành công thực sự không đạt được bằng cách cá nhân hành động chỉ vì bản thân mà bằng cách theo đuổi các giá trị và mối quan hệ góp phần vào lợi ích chung của xã hội. Trong ngôn ngữ kinh doanh hiện đại, ý tưởng về "reflected glory" đã được phổ biến bởi Neal Gendzwinger, một nhà lý thuyết quản lý và cố vấn người Mỹ, vào những năm 1970. Gendzwinger đã đặt ra thuật ngữ "hiệu ứng hào quang" để mô tả xu hướng người tiêu dùng hình thành thái độ tích cực đối với một thương hiệu dựa trên ấn tượng của họ về công ty mẹ, được gọi là "hiệu ứng công ty mẹ". Khái niệm này sau đó được mở rộng để bao gồm những cá nhân có liên quan đến các thương hiệu thành công hoặc uy tín, dẫn đến việc áp dụng thuật ngữ "reflected glory" để chỉ những lợi ích mà những cá nhân này tích lũy được. Tóm lại, thuật ngữ "reflected glory" mô tả những kết quả tích cực có được từ việc kết nối với một thực thể thành công hoặc được kính trọng, dù là cá nhân hay tổ chức, và bắt nguồn từ sự hiểu biết mang tính lịch sử về tầm quan trọng của những đóng góp của xã hội đối với hạnh phúc chung.
Sự thành công của CEO đã mang lại vinh quang cho toàn bộ đội ngũ điều hành.
Việc gắn liền với một tác giả nổi tiếng đã phản ánh vinh quang tại lễ hội văn học nơi bà phát biểu.
Các thành viên của đội tuyển Olympic đắm mình trong vinh quang khi đất nước ăn mừng thành tích của họ.
Chiến dịch quảng cáo cho thương hiệu xa xỉ này phản ánh vinh quang của người mẫu xuất hiện trong quảng cáo.
Bằng cách hợp tác với một doanh nhân thành đạt, những người sáng lập công ty khởi nghiệp hy vọng sẽ được hưởng chút vinh quang.
Sau khi ủng hộ một ứng cử viên chính trị, nhà hoạt động này đã nhận được sự ca ngợi từ giới truyền thông về chiến dịch của họ.
Sự kiện từ thiện này đã thu hút rất nhiều người nổi tiếng, mang lại vinh quang cho mục đích mà nó hỗ trợ.
Mối quan hệ thân thiết giữa vận động viên với nhà vô địch thế giới đã góp phần tạo nên vinh quang trong cộng đồng thể thao của họ.
Thỏa thuận tài trợ với một thương hiệu lớn phản ánh vinh quang về danh tiếng của vận động viên và giúp củng cố danh tiếng đó.
Thành công của học sinh khi giành giải thưởng trong một cuộc thi danh giá phản ánh vinh quang cho toàn bộ chương trình học của họ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()