
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
cải cách, cải thiện, cải tạo, sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo
Từ "reform" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reformare," có nghĩa là "tạo hình lại" hoặc "khôi phục lại trạng thái trước đó". Động từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "re-" (có nghĩa là "again" hoặc "anew") và "formare" (có nghĩa là "tạo hình" hoặc "tạo hình"). Từ "reform" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu có nghĩa là "khôi phục lại thứ gì đó về hình dạng ban đầu hoặc đúng của nó". Theo thời gian, ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm các ý tưởng về việc sửa chữa, cải thiện hoặc thay đổi thứ gì đó để làm cho nó tốt hơn hoặc công bằng hơn. Trong cách sử dụng hiện đại, "reform" thường ám chỉ những nỗ lực thực hiện các thay đổi xã hội, chính trị hoặc thể chế để giải quyết các vấn đề hoặc bất công. Mặc dù được sử dụng rộng rãi, từ "reform" vẫn giữ nguyên gốc tiếng Latin, nhấn mạnh ý tưởng định hình lại và khôi phục lại trạng thái tốt hơn của một thứ gì đó.
danh từ
sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ
land reform: cải cách ruộng đất
sự sửa đổi
to reform a constitution: sửa đổi một hiến pháp
ngoại động từ
cải cách, cải lương, cải thiện, cải tạo, cải tổ
land reform: cải cách ruộng đất
sửa đổi
to reform a constitution: sửa đổi một hiến pháp
triệt bỏ (tệ nạn...); chữa (thói xấu)
Chính phủ đã công bố một loạt cải cách nhằm cải thiện hệ thống giáo dục.
Công ty cam kết tái cấu trúc hoạt động kinh doanh để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Sau nhiều năm gây tranh cãi, hệ thống tư pháp hình sự đang trải qua những cải cách lớn để giải quyết các vấn đề bất bình đẳng và bất công.
Ngành chăm sóc sức khỏe đang trải qua những cải cách đáng kể, được thúc đẩy bởi những tiến bộ trong công nghệ và nhu cầu giải quyết tình trạng chi phí tăng cao.
Giáo hội đã bắt đầu giai đoạn cải cách, tập trung vào các vấn đề như lạm dụng tình dục, minh bạch và trách nhiệm giải trình.
Sau vụ bê bối, tổ chức này đã tiến hành một quá trình cải cách toàn diện bao gồm một cuộc điều tra kỹ lưỡng và một bộ quy tắc ứng xử nghiêm ngặt.
Những cải cách của chính phủ đã dẫn đến sự cải thiện đáng kể về an toàn công cộng, với tỷ lệ tội phạm giảm ở những khu vực đã thực hiện cải cách.
Ngành nông nghiệp đã trải qua những cải cách lớn, thích ứng với công nghệ mới và biến đổi khí hậu để đảm bảo nguồn cung cấp thực phẩm bền vững.
Hệ thống bầu cử của đất nước hiện đang trong quá trình cải cách, với mục đích tăng cường sự tham gia của cử tri và giảm nguy cơ gian lận.
Lĩnh vực y học không ngừng được cải cách khi các nghiên cứu và công nghệ mới xuất hiện và định hình lại sự hiểu biết khoa học về sức khỏe và bệnh tật.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()