Định nghĩa của từ reformulation

Phát âm từ vựng reformulation

reformulationnoun

sự tái cấu trúc

/ˌriːˌfɔːmjuˈleɪʃn//ˌriːˌfɔːrmjuˈleɪʃn/

Nguồn gốc của từ vựng reformulation

Từ "reformulation" dùng để chỉ hành động thay đổi hoặc sửa đổi một hệ thống, quy trình hoặc sản phẩm đã được thiết lập trước đó nhằm cải thiện hiệu quả, hiệu suất hoặc tính phù hợp của nó. Thuật ngữ này đặc biệt thường được sử dụng trong các ngành như y học, tài chính và kinh doanh, trong đó nó có thể đề cập đến các phiên bản đã sửa đổi của các loại thuốc hiện có, chiến lược đầu tư hoặc mô hình kinh doanh. Khái niệm cải tiến bắt nguồn từ nhận thức rằng các hệ thống và sản phẩm có thể trở nên lỗi thời hoặc thiếu sót theo thời gian và cần phải liên tục tinh chỉnh và cập nhật chúng để đáp ứng với các hoàn cảnh thay đổi và nhu cầu phát triển.

Ví dụ của từ vựng reformulationnamespace

meaning

the act of creating or preparing something again

hành động tạo ra hoặc chuẩn bị lại cái gì đó

  • the reformulation of party policy

    sự tái cấu trúc chính sách của đảng

meaning

the act of saying or expressing something in a different way

hành động nói hoặc diễn đạt điều gì đó theo một cách khác

  • a reformulation of the committee's recommendations

    một sự tái cấu trúc các khuyến nghị của ủy ban


Bình luận ()