
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
hân hoan
Từ "rejoice" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "rejouer", có nghĩa là "vui lên" hoặc "hạnh phúc trở lại". Từ này được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "re-" (có nghĩa là "again" hoặc "back") với từ "joie" (có nghĩa là "joy"), vì vui mừng thường là cảm giác mà mọi người trải qua hết lần này đến lần khác. Lần đầu tiên từ tiếng Anh "rejoice" được ghi chép là trong văn bản tiếng Anh trung đại "The McEiffe Leabar", được viết vào thế kỷ 14. Nghĩa của từ trong tài liệu này là "thưởng thức" hoặc "tự tận hưởng", điều này cho thấy việc sử dụng từ "rejoice" không phải lúc nào cũng mang hàm ý tôn giáo. Trong Kinh thánh, từ tiếng Hy Lạp "chairein" (χαίρειν) thường được dùng để chỉ sự vui mừng, bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *ghre- (có nghĩa là "la hét" hoặc "to rejoice"). "Chairein" thường được dịch là "rejoice" trong nhiều văn bản Cơ đốc giáo, vì Kinh thánh dạy độc giả vui mừng trong đức tin và lòng nhân từ của Chúa. Nhìn chung, từ "rejoice" đã phát triển theo thời gian và đã trở thành biểu tượng cho nhiều cung bậc cảm xúc, từ hạnh phúc và khoái lạc đơn giản đến sự tôn thờ tôn giáo và lòng biết ơn đối với sự quan phòng của Chúa.
ngoại động từ
làm cho vui mừng, làm cho hoan hỉ
we are rejoiced to see him here: chúng tôi vui mừng thấy anh ta ở đây
the boy's success rejoiced his mother's heart: sự thành công của đứa trẻ làm vui lòng người mẹ
nội động từ
vui mừng, hoan
we are rejoiced to see him here: chúng tôi vui mừng thấy anh ta ở đây
the boy's success rejoiced his mother's heart: sự thành công của đứa trẻ làm vui lòng người mẹ
(: in) vui hưởng (cái gì), rất hạnh phúc có được (cái gì);(đùa cợt) có (cái gì)
to rejoice in something: rất hạnh phúc có được cái gì;(đùa cợt) có (cái gì)
vui chơi; liên hoan, ăn mừng
Những người đi nhà thờ vui mừng khi vị linh mục mới có bài giảng sâu sắc.
Cha mẹ vui mừng khi chào đón đứa con khỏe mạnh của mình đến với thế giới.
Toàn đội vui mừng khi ghi được bàn thắng quyết định trong trận chung kết.
Cộng đồng vui mừng khi nỗ lực dọn dẹp cuối cùng đã khôi phục được trật tự sau thảm họa thiên nhiên.
Dàn hợp xướng của trường vui mừng khi nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt cho phần trình diễn đặc biệt của mình.
Các em học sinh vui mừng khi nhận được điểm cao trong kỳ thi.
Các bệnh nhân vui mừng khi được xuất viện, không còn bệnh tật nữa.
Các tình nguyện viên vui mừng khi hoàn thành chiến dịch từ thiện và vượt qua mục tiêu gây quỹ.
Các vận động viên là sinh viên vui mừng khi đủ điều kiện tham dự giải đấu toàn quốc.
Ông bà vui mừng khi lần đầu tiên được bế đứa cháu mới sinh.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()