
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
từ xa
"Remotely" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "remote", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "remotus", có nghĩa là "removed" hoặc "xa". "remoteness" này ban đầu ám chỉ khoảng cách vật lý, nhưng ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm cảm giác tách biệt hoặc tách rời. Ngày nay, "remotely" có thể ám chỉ cả khoảng cách vật lý (như "working remotely") và sự thiếu kết nối trực tiếp (như "remotely interested"). Sự phát triển của nó phản ánh cách hiểu của chúng ta về khoảng cách đã thay đổi như thế nào, từ hoàn toàn vật lý sang bao hàm các khái niệm trừu tượng như kết nối và sự tham gia.
phó từ
(trong các câu phủ định) ở mức rất nhỏ; rất mơ hồ; rất xa
to a very slight degree
ở một mức độ rất nhẹ
Nó thậm chí còn không buồn cười chút nào (= nó không buồn cười chút nào).
Hai sự cố chỉ được kết nối từ xa.
away from the place where a person usually works or worked in the past, using communications technology
tránh xa nơi mà một người thường làm việc hoặc làm việc trước đây, sử dụng công nghệ truyền thông
Nhiều nhân viên văn phòng bắt đầu làm việc từ xa trong thời kỳ đại dịch.
Các cuộc họp nhóm hàng tuần hiện được tổ chức từ xa.
from a distance
từ xa
điều hành từ xa
far away from places where other people live
cách xa nơi người khác sinh sống
Nhà thờ nằm xa trên bờ biển phía bắc của hòn đảo.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()