Định nghĩa của từ repeatable

Phát âm từ vựng repeatable

repeatableadjective

có thể lặp lại

/rɪˈpiːtəbl//rɪˈpiːtəbl/

Nguồn gốc của từ vựng repeatable

Từ "repeatable" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "re-" có nghĩa là "again" và "petere" có nghĩa là "hỏi" hoặc "tìm kiếm". Trong tiếng Latin, cụm từ "repetere" có nghĩa là "hỏi lại" hoặc "lặp lại". Từ tiếng Anh "repeatable" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 15 là "repetable", ám chỉ thứ gì đó có thể được hỏi hoặc tìm kiếm lại. Theo thời gian, cách viết này phát triển thành "repeatable" và bắt đầu mang nghĩa là thứ gì đó có thể được lặp lại hoặc thực hiện nhiều lần. Ngày nay, từ "repeatable" được dùng để mô tả một hành động, quy trình hoặc thí nghiệm có thể được thực hiện nhiều lần với kết quả nhất quán.

Tóm tắt từ vựng repeatable

typetính từ

meaningcó thể nhắc lại, kể lại

meaningcó thể lặp lại, có thể diễn ra lại

Ví dụ của từ vựng repeatablenamespace

meaning

polite and not offensive

lịch sự và không gây khó chịu

  • His reply was not repeatable.

    Câu trả lời của ông không thể lặp lại.

meaning

that can be repeated

điều đó có thể được lặp lại

  • Are the results repeatable?

    Kết quả có thể lặp lại được không?


Bình luận ()