
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
repertory
Nguồn gốc từgiữa thế kỷ 16. (biểu thị một chỉ mục hoặc danh mục): từ tiếng Latin muộn repertorium, từ tiếng Latin repert- ‘tìm thấy, phát hiện’, từ động từ reperire. Nghĩa 1 (phát sinh từ thực tế là một công ty có một “kho” các tác phẩm để biểu diễn) có từ cuối thế kỷ 19.
danh từ
kho (tài liệu, tin tức)
a repertory of useful information: một kho tin tức có ích
(như) repertoire
the type of work of a theatre company in which different plays are performed for short periods of time
loại công việc của một đoàn kịch trong đó các vở kịch khác nhau được biểu diễn trong thời gian ngắn
một diễn viên trong tiết mục
một công ty biểu diễn
Tiết mục của công ty sân khấu địa phương bao gồm cả vở kịch cổ điển và các tác phẩm hiện đại, đáp ứng mọi sở thích của khán giả.
Danh mục tác phẩm của Dàn nhạc Cleveland trải dài qua bốn thế kỷ âm nhạc, từ những kiệt tác thời kỳ Baroque đến những tác phẩm đương đại ra mắt.
Sau buổi thử vai, đạo diễn đã chọn ra một loạt các cảnh quay và độc thoại đa dạng để lớp diễn xuất thực hành.
repertoire (= all the plays, songs, pieces of music, etc. that a performer knows and can perform)
tiết mục (= tất cả các vở kịch, bài hát, bản nhạc, v.v. mà người biểu diễn biết và có thể biểu diễn)
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()