
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sinh sản
Từ "reproductive" bắt nguồn từ tiếng Latin "reproducere", có nghĩa là "sản xuất lại". Tiền tố "re-" biểu thị sự lặp lại hoặc đổi mới, trong khi "producere" có nghĩa là "mang đến" hoặc "tạo ra". Do đó, "reproductive" biểu thị khả năng sinh ra con cái, do đó làm mới hoặc tiếp tục loài. Nó nhấn mạnh quá trình tạo ra sự sống mới, ám chỉ hành động "sản xuất lại".
tính từ
(thuộc) tái sản xuất
có khả năng sinh sôi nẩy nở; sinh sản
reproductive organs: (sinh vật học) cơ quan sinh sản
Hệ thống sinh sản của con người bao gồm các cơ quan sinh sản, chẳng hạn như buồng trứng ở phụ nữ và tinh hoàn ở nam giới, có chức năng sản xuất giao tử và hỗ trợ quá trình sinh sản.
Chu kỳ sinh sản của thực vật có hoa bao gồm việc tạo ra hoa, trong đó có chứa các cấu trúc sinh sản đực và cái, dẫn đến quá trình thụ phấn và hình thành hạt.
Một số hóa chất và chất được biết là có độc tính đối với sinh sản, có thể gây hại cho hệ thống sinh sản và dẫn đến những tác dụng phụ như vô sinh, dị tật bẩm sinh và sảy thai.
Ở nhiều loài, cơ quan sinh sản của con đực có chức năng vận chuyển tinh trùng để thụ tinh cho trứng của con cái, một quá trình được gọi là giao phối.
Quá trình sinh sản vô tính, chẳng hạn như phân đôi ở vi khuẩn, bao gồm sự phân chia của một tế bào mẹ thành hai tế bào con giống hệt nhau, không có sự tham gia của giao tử hoặc thụ tinh.
Một số loài động vật, chẳng hạn như giun đất và giun dẹp, có đặc tính lưỡng tính, tức là chúng sở hữu cả cơ quan sinh sản đực và cái và có thể tự thụ tinh.
Tỷ lệ sinh sản của một quần thể là một thông số nhân khẩu học quan trọng được sử dụng để xác định sự ổn định và tăng trưởng chung của quần thể đó theo thời gian.
Chiến lược sinh sản của các loài khác nhau có thể rất khác nhau, từ sự phát triển sớm ở loài chim, khi chim non có thể di chuyển và tự kiếm ăn ngay sau khi nở, cho đến sự phát triển không tự lập ở động vật có vú, khi chim mới sinh về cơ bản là bất lực và cần được chăm sóc trong thời gian dài.
Viêm hoặc nhiễm trùng các cơ quan sinh sản, chẳng hạn như buồng trứng hoặc tử cung, có thể gây ra tình trạng đau tái phát, khó chịu và các vấn đề về khả năng sinh sản.
Sức khỏe sinh sản là một khía cạnh thiết yếu của sức khỏe tổng thể và việc bảo tồn và thúc đẩy sức khỏe này đòi hỏi nhiều biện pháp, bao gồm thực hành tình dục an toàn, kế hoạch hóa gia đình và tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()