
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Đánh giá lại
"Revaluation" bắt nguồn từ tiếng Latin "re-", có nghĩa là "again", và "valere", có nghĩa là "mạnh mẽ, đáng giá". Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, ban đầu ám chỉ đến việc ước tính lại giá trị. Từ này đã phát triển để bao hàm hành động đánh giá lại giá trị của một thứ gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh tài chính, khi nó ám chỉ đến việc điều chỉnh chính thức giá trị của một loại tiền tệ.
danh từ
sự đánh giá lại, sự ước lượng lại
an act of estimating the value of something again, especially giving it a higher value
một hành động ước tính giá trị của một cái gì đó một lần nữa, đặc biệt là cho nó một giá trị cao hơn
Sau quá trình định giá lại toàn diện, tài sản của công ty đã được đánh giá lại để phản ánh giá trị thực của chúng.
Quyết định tái định giá tiền tệ của chính phủ đã dẫn tới những biến động trên thị trường quốc tế.
Sau khi đánh giá lại các bằng chứng được trình bày tại tòa, bồi thẩm đoàn đã đưa ra phán quyết vô tội.
Báo cáo tài chính của công ty đã được định giá lại, dẫn đến lợi nhuận được báo cáo tăng lên.
Do đồng nội tệ mất giá, ngân hàng trung ương đã quyết định tiến hành tái định giá để ổn định nền kinh tế.
an increase in the value of the money of one country when it is exchanged for the money of another
sự gia tăng giá trị đồng tiền của một quốc gia khi nó được đổi lấy tiền của quốc gia khác
việc đánh giá lại đồng bảng Anh
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()