
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
thuyền chèo
Từ "rowboat" là sự kết hợp của hai từ: "row" và "boat". "Row" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rōwan", có nghĩa là "đẩy thuyền bằng mái chèo". "Boat" có lịch sử lâu đời và phức tạp, nhưng có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "bōt", có nghĩa là "một chiếc tàu nhỏ". Do đó, "rowboat" chỉ đơn giản ám chỉ một chiếc thuyền được đẩy bằng cách chèo, làm nổi bật phương thức di chuyển chính của nó.
Jane dành buổi chiều thứ bảy để chèo thuyền dọc theo hồ nước yên bình.
Sau cơn bão, người ta phát hiện chiếc thuyền chèo bị lật úp và đập vào bờ.
Công viên cho thuê thuyền chèo cho du khách muốn tận hưởng bầu không khí thanh bình của hồ.
Cặp đôi này chèo thuyền để ngắm bình minh trên đường chân trời.
Thuyền được trang bị một cánh buồm nhỏ và một mái chèo, giúp dễ dàng di chuyển trên mặt nước êm đềm.
Cậu bé háo hức đẩy chiếc thuyền chèo màu đỏ tươi của mình ra khỏi bến tàu, sẵn sàng khám phá không gian rộng lớn của hồ nước.
Chiếc thuyền có lớp sơn đỏ đã phai màu và một số tấm ván gỗ nhỏ xíu kêu cót két và rên rỉ theo chuyển động của nước.
Người đánh cá kiên nhẫn thả dây câu từ trên thuyền, hy vọng sẽ câu được một mẻ cá lớn.
Gió đã lặng đi, để lại chiếc thuyền nằm bất động giữa hồ, như thể đang lơ lửng trong thời gian.
Chiếc thuyền là nơi trốn thoát khỏi thành phố nhộn nhịp vào những ngày cuối tuần, cho phép hành khách tận hưởng sự giản dị của thiên nhiên.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()