Định nghĩa của từ rubber stamp

Phát âm từ vựng rubber stamp

rubber stampnoun

con dấu cao su

/ˌrʌbə ˈstæmp//ˌrʌbər ˈstæmp/

Nguồn gốc của từ vựng rubber stamp

Thuật ngữ "rubber stamp" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 liên quan đến một kỹ thuật in gọi là làm lạnh, bao gồm nhúng một thiết kế vào cao su rồi ấn lên giấy, vải hoặc các bề mặt khác. Quy trình này có tên là "rubber stamping" vì các thiết kế được tạo ra bằng vật liệu cao su. Ngoài ra, một số nguồn cho rằng thuật ngữ "rubber stamp" có thể được lấy cảm hứng từ cách các chính trị gia và quan chức được nhìn thấy "stamp" hoặc đẩy nhanh các vấn đề hành chính thông qua sản xuất hàng loạt, tương tự như năng lực sản xuất hàng loạt của các kỹ thuật đóng dấu cao su. Trong mọi trường hợp, cụm từ này đã trở thành cách chung để mô tả bất kỳ công cụ hoặc thiết bị nào lặp đi lặp lại một dấu hiệu, dòng chữ hoặc thiết kế mà không có sự thay đổi hoặc chữ viết riêng lẻ, giống như một con dấu cao su ấn một mẫu giống hệt nhau lên mọi tờ giấy mà không thay đổi thiết kế.

Ví dụ của từ vựng rubber stampnamespace

meaning

a small tool that you hold in your hand and use for printing the date, the name of an organization, etc. on a document

một công cụ nhỏ mà bạn cầm trên tay và sử dụng để in ngày tháng, tên của một tổ chức, v.v. trên một tài liệu

meaning

a person or group that gives approval to the actions or decisions of others without considering them

một người hoặc một nhóm người chấp thuận hành động hoặc quyết định của người khác mà không cân nhắc đến họ

  • Parliament is seen as a rubber stamp for decisions made elsewhere.

    Quốc hội được coi là cơ quan chấp thuận những quyết định được đưa ra ở nơi khác.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng rubber stamp


    Bình luận ()