
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
vội vã ra ngoài
////Từ "rush out" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và đã trải qua một số thay đổi về mặt ngôn ngữ theo thời gian. Nguồn gốc của nó nằm ở từ tiếng Anh cổ "ræsan", có nghĩa là "chạy trốn" hoặc "vội vã". Từ này đã phát triển thành tiếng Anh trung đại "resten" và "resten IVS" (có nghĩa là "vội vã ra ngoài" hoặc "to rush out") trước khi được chuyển thể thành dạng tiếng Anh hiện đại, "rush out." Thuật ngữ "rush out" ban đầu ám chỉ việc chạy trốn nhanh chóng hoặc vội vã ra ngoài trong trạng thái điên cuồng hoặc hoảng loạn. Theo thời gian, ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm các cách sử dụng chung hơn của từ nhanh chóng rời đi hoặc khởi hành. Nguồn gốc của từ "rush out" phản ánh tầm quan trọng của chuyển động và tốc độ trong ngôn ngữ và văn hóa Anh lịch sử. Xã hội Anh thời trung cổ và Anglo-Saxon rất coi trọng tính di động, cho dù đó là cho các chiến dịch quân sự hay theo đuổi công nghiệp và thương mại. Ngôn ngữ thời đó cũng mang nhãn hiệu cho các dấu hiệu vội vã hoặc cấp bách, bằng chứng là các từ như "furrow" và "furrowed", từng ám chỉ đến các vụ mùa hoặc luống cày "hurried" hoặc "rushed" xuống đất. Sự phát triển của "rush out" đóng vai trò là minh chứng cho việc sử dụng từ ngữ thay đổi trong tiếng Anh và làm nổi bật nhiều yếu tố khoa học, lịch sử và xã hội góp phần vào cách các từ ngữ phát triển ý nghĩa.
Đám đông vội vã chạy ra khỏi rạp ngay khi chuông báo cháy vang lên.
Sau khi đồng hồ điểm nửa đêm, hàng trăm người đã vội vã rời khỏi Quảng trường Thời đại để chào đón đêm giao thừa.
Người phụ nữ mang thai vội vã chạy ra khỏi nhà hàng khi quên điện thoại trên bàn.
Các vận động viên vội vã chạy ra khỏi phòng thay đồ trong trạng thái phấn khích, háo hức bắt xe buýt đến trận chung kết.
Các học sinh vội vã ra khỏi trường ngay khi chuông reo, háo hức bắt đầu ngày cuối tuần.
Cảnh sát đã nhanh chóng rời khỏi đồn cảnh sát để ứng phó với cuộc gọi khẩn cấp về một vụ trộm đang diễn ra.
Hành khách vội vã chạy ra khỏi nhà ga ngay khi nghe thông báo chuyến tàu tiếp theo sẽ bị hoãn.
Người chiến thắng vội vã chạy ra khỏi đấu trường, ôm chặt chiếc cúp trong khi hoa giấy rơi như mưa xung quanh anh.
Những người phụ trách sân khấu vội vã chạy ra khỏi nhà hát, đảm bảo mọi thứ đã sẵn sàng cho buổi biểu diễn đêm khai mạc.
Những người mua sắm vội vã chạy ra khỏi trung tâm thương mại, chạy nhanh đến xe của họ trong cơn bão tuyết, háo hức thoát khỏi đám đông tuyết dày đặc.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()