
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
lương cao
Từ "salaried" bắt nguồn từ tiếng Latin "salarium", có nghĩa là "tiền muối". Ở Rome cổ đại, binh lính được trả công bằng muối, một mặt hàng có giá trị vào thời điểm đó. Khoản thanh toán này được gọi là "salarium". Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ bất kỳ khoản thanh toán thường xuyên nào, cuối cùng trở thành "tiền lương". Tính từ "salaried" chỉ đơn giản có nghĩa là "nhận lương".
tính từ
ăn lương, được trả lương
salaried personnel: nhân viên làm công ăn lương, công chức
receiving a salary
nhận lương
một nhân viên làm công ăn lương
for which a salary is paid
được trả lương
một vị trí được trả lương
việc làm được trả lương
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()