
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ngon
Từ "savory" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "savoureux," có nghĩa là "tasty" hoặc "có hương vị". Về cơ bản, nó bắt nguồn từ tiếng Latin "sapor," có nghĩa là "hương vị" hoặc "vị". "Savory" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 và ban đầu dùng để chỉ thứ gì đó có hương vị dễ chịu, đặc biệt là thứ gì đó mặn. Theo thời gian, nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm bất kỳ thứ gì có hương vị và không ngọt, trái ngược với "sweet" theo nghĩa ẩm thực.
danh từ
(thực vật học) rau húng, rau thơm
tính từ & danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) savoury
tasting of salt; not sweet
nếm muối; không ngọt
đồ ăn nhẹ mặn
Có gì trong bánh ngọt? Nó ngọt hay mặn?
Mùi thơm hấp dẫn của thịt xông khói xèo xèo lan tỏa trong không khí khi cô bước vào bếp.
Hương vị thơm ngon của rau nướng và gạo lứt tràn ngập miệng khi anh cắn một miếng vào bát hạt diêm mạch.
Đầu bếp mang ra một đĩa đồ ăn nhẹ mặn, bao gồm cá hồi hun khói và pho mát thủ công.
having a pleasant taste or smell
có một hương vị dễ chịu hoặc mùi
mùi thơm từ nhà bếp
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()