
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
người niêm phong
Từ "sealer" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sēlan", có nghĩa là "niêm phong". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "sēlijan", có chung gốc với từ tiếng Latin "sigillum", có nghĩa là "niêm phong". Khái niệm "sealing" đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, được sử dụng để mô tả hành động đóng chặt một thứ gì đó để ngăn rò rỉ hoặc xâm nhập. Theo thời gian, từ "sealer" đã phát triển để mô tả cụ thể các chất được sử dụng cho mục đích này, như chất trám hoặc chất kết dính.
danh từ
người áp triện, người đóng dấu
người săn chó biển; tàu săn chó biển
a substance that is put onto a surface to stop air, water, etc. from entering or escaping from it
một chất được đặt lên một bề mặt để ngăn không khí, nước, v.v. xâm nhập hoặc thoát ra khỏi bề mặt đó
a person who hunts seals
một người săn hải cẩu
a ship used for hunting seals
một con tàu dùng để săn hải cẩu
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()