Định nghĩa của từ sealer

Phát âm từ vựng sealer

sealernoun

người niêm phong

/ˈsiːlə(r)//ˈsiːlər/

Nguồn gốc của từ vựng sealer

Từ "sealer" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sēlan", có nghĩa là "niêm phong". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "sēlijan", có chung gốc với từ tiếng Latin "sigillum", có nghĩa là "niêm phong". Khái niệm "sealing" đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, được sử dụng để mô tả hành động đóng chặt một thứ gì đó để ngăn rò rỉ hoặc xâm nhập. Theo thời gian, từ "sealer" đã phát triển để mô tả cụ thể các chất được sử dụng cho mục đích này, như chất trám hoặc chất kết dính.

Tóm tắt từ vựng sealer

type danh từ

meaningngười áp triện, người đóng dấu

meaningngười săn chó biển; tàu săn chó biển

Ví dụ của từ vựng sealernamespace

meaning

a substance that is put onto a surface to stop air, water, etc. from entering or escaping from it

một chất được đặt lên một bề mặt để ngăn không khí, nước, v.v. xâm nhập hoặc thoát ra khỏi bề mặt đó

meaning

a person who hunts seals

một người săn hải cẩu

meaning

a ship used for hunting seals

một con tàu dùng để săn hải cẩu

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng sealer


Bình luận ()