
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
semibreve
Từ "semibreve" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "semi" có nghĩa là "half" và "breve" dùng để chỉ một "nốt ngắn". Thuật ngữ này phát triển từ ký hiệu âm nhạc thời trung cổ. "breve" là một nốt nhạc lớn, được lấp đầy, biểu thị thời lượng dài hơn so với "semibreve," là một nốt nhạc nhỏ hơn, rỗng. Theo thời gian, "breve" trở nên ít phổ biến hơn và "semibreve" trở thành ký hiệu chuẩn cho giá trị nốt nhạc dài nhất, đó là lý do tại sao nó được gọi là "nốt nhạc trọn vẹn" trong ký hiệu âm nhạc hiện đại.
danh từ
nốt tròn (nốt nhạc viết dài nhất được dùng phổ biến, độ dài bằng hai nốt trắng)
Trong bản nhạc, nốt nhạc chiếm phần lớn trang nhạc là nốt tròn.
Nốt nhạc tròn trong phần điệp khúc của bài hát tạo nên nhịp điệu mạnh mẽ và lâu dài.
Ca sĩ giữ nốt tròn trong vài phách, tạo thêm hiệu ứng kịch tính cho bài hát.
Người chỉ huy hướng dẫn các nhạc công chơi nốt tròn với sự nhấn mạnh trong phần kết.
Nốt nhạc tròn trong bài thánh ca giúp tạo nên cảm giác bình tĩnh và thanh thản trong buổi lễ thờ phượng.
Một nốt tròn bằng hai nốt nhạc tối giản hoặc bốn mũi móc đơn.
Ca sĩ hát thánh ca tự tin hát nốt tròn, đưa bài hát đến hồi kết cao trào.
Nốt nhạc tròn trong tác phẩm của dàn nhạc nổi bật nhờ kỹ thuật rung âm của nghệ sĩ cello.
Nốt nhạc khép làm tăng thêm chiều sâu và sự phong phú cho bản nhạc cổ điển do dàn nhạc thể hiện.
Để phát âm đúng nốt tròn, ca sĩ phải giữ hơi thở đều và kiểm soát giọng hát của mình.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()