
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
run rẩy
Từ "shakily" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ động từ "shakian", có nghĩa là "lắc" hoặc "di chuyển không ổn định". Động từ này có liên quan đến từ tiếng Anh cổ "scacan", có nghĩa là "lắc" hoặc "vung vẩy". Hậu tố "-ly" được thêm vào cuối động từ để tạo ra trạng từ "shakily," có nghĩa là "theo cách rung lắc hoặc không ổn định". Từ "shakily" đã được sử dụng ít nhất từ thế kỷ 15. Trong tiếng Anh hiện đại, nó thường được sử dụng để mô tả một hành động được thực hiện theo cách không ổn định hoặc bấp bênh, chẳng hạn như "She walked shakily down the steep cliff path" hoặc "The bridge shakily creaked beneath our feet."
phó từ
rung, run (do yếu, ốm đau )
không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động
while shaking and feeling weak, often because you are ill, emotional or old
trong khi run rẩy và cảm thấy yếu, thường là do bạn bị bệnh, xúc động hoặc già
"Gọi bác sĩ đi," anh thì thầm run rẩy.
Jill run rẩy đứng dậy.
in a way that does not seem very successful
theo cách mà có vẻ không mấy thành công
Bộ phim bắt đầu hơi run nhưng dần trở nên hay hơn.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()