
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
thiếu hụt
Từ "shortness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "**scortness**", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "**skurtaz**". Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "**skert-**", có nghĩa là "cắt" hoặc "xé". Theo thời gian, từ này đã phát triển qua tiếng Anh trung đại thành dạng hiện đại của nó, "shortness." Nghĩa của "shortness" phản ánh ý nghĩa ban đầu là bị cắt ngắn hoặc thiếu chiều dài, liên quan đến nghĩa gốc của "cắt".
danh từ
sự ngắn gọn
sự tinh giòn
cold shortness-sự tinh giòn nguội
hot shortness-sự tinh giòn nóng
the fact of being short in length or height
thực tế là có chiều dài hoặc chiều cao ngắn
Người đọc có thể thất vọng vì độ ngắn của cuốn sách.
Các nhà sử học thường nhắc đến tầm vóc thấp bé của ông.
Tình trạng khó thở khi chạy cho thấy anh cần cải thiện dung tích phổi.
Khả năng tập trung kém khiến cô gặp khó khăn trong việc hoàn thành các nhiệm vụ dài đúng thời hạn.
Chiều cao khiêm tốn của võ sĩ này là một lợi thế trên võ đài, giúp anh dễ dàng né được những cú đấm của đối thủ.
difficulty breathing, for example because of illness
khó thở, ví dụ vì bệnh tật
Cô bị khó thở.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()