
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Tấm vải liệm
Từ "shroud" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "shroude," có nghĩa là một mảnh vải dùng để che phủ và giấu một thứ gì đó. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "hryðr", có nghĩa là vật che phủ hoặc vật bao bọc. Trong bối cảnh tôn giáo, việc sử dụng từ "shroud" có liên quan đến trang phục chôn cất của người đã khuất. Từ "shroud" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "scroude", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "eschroude" có nghĩa tương tự. Trong thời Trung cổ, thuật ngữ "shroud" cũng được sử dụng để chỉ một địa điểm hoặc công sự được bảo vệ, đặc biệt là ở Scotland, nơi nó được gọi là "shroud" hoặc "shrie". Sau đó, trong thế kỷ 16, từ "shroud" được sử dụng như một động từ, có nghĩa là "che giấu; che giấu; che phủ". Tuy nhiên, cách sử dụng nổi tiếng nhất của từ "shroud" là liên quan đến tấm vải liệm của Chúa Jesus Christ, được gọi là Tấm vải liệm Turin. Tấm vải liệm, được một số người tin là tấm vải liệm của Chúa Jesus, đã được nghiên cứu, xác định niên đại và điều tra chuyên sâu trong thời hiện đại. Tóm lại, nguồn gốc của từ "shroud" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và tiếng Na Uy cổ, với nhiều nghĩa liên quan khác nhau trong tiếng Anh trung đại và tiếng Pháp cổ. Ngày nay, từ "shroud" chủ yếu liên quan đến tấm vải liệm của người đã khuất.
danh từ
vải liệm
màn che giấu
the whole affair was wrapped in a shroud of mystery: tất cả vấn đề còn ở trong màn bí mật
(số nhiều) mạng thừng chằng cột buồm
ngoại động từ
liệm, khâm liệm
giấu, che đậy
the whole affair was wrapped in a shroud of mystery: tất cả vấn đề còn ở trong màn bí mật
a piece of cloth that a dead person’s body is wrapped in before it is buried
mảnh vải dùng để bọc xác người chết trước khi đem đi chôn
tấm vải liệm
Xác ướp được quấn cẩn thận bằng tấm vải lanh trắng trước khi đặt vào trong lăng mộ.
Người giám đốc tang lễ phủ tấm vải liệm lên quan tài trong khi các thành viên trong gia đình tụ tập xung quanh trong im lặng.
Bản thảo cổ này đã được cẩn thận lấy ra khỏi lớp bụi và được các nhà nghiên cứu kiểm tra cẩn thận.
Tấm vải liệm, từng được cho là có hình ảnh của Chúa Jesus Christ, đã trở thành chủ đề tranh luận gay gắt của giới học thuật.
a thing that covers, surrounds or hides something
một cái gì đó bao gồm, bao quanh hoặc che giấu một cái gì đó
Tổ chức này được che giấu trong một tấm màn bí mật.
một làn khói
một màn sương mù/bóng tối bao phủ
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()