Định nghĩa của từ sickly

Phát âm từ vựng sickly

sicklyadjective

ốm yếu

/ˈsɪkli//ˈsɪkli/

Nguồn gốc của từ vựng sickly

Từ "sickly" là dạng phái sinh của từ tiếng Anh cổ "scealig", có nghĩa là "unhealthy" hoặc "dễ bị bệnh". Từ tiếng Anh cổ phát triển qua tiếng Anh trung đại thành "sechel", và sau đó, vào thế kỷ 15, nó xuất hiện dưới dạng "sykly" trong tiếng Latin thời Trung cổ. Dạng tiếng Latin hóa của từ này lan sang tiếng Anh trung đại, nơi nó được viết là "syekely" trước khi cuối cùng xuất hiện dưới dạng "sickly" trong tiếng Anh hiện đại. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Anh cổ "scel", có nghĩa là "body" hoặc "bệnh tật". Việc sử dụng từ gốc này trong "sickly" làm nổi bật quan niệm rằng những cá nhân biểu hiện các triệu chứng bệnh tật hoặc ốm đau là không khỏe mạnh và có khả năng sẽ lại bị bệnh trong tương lai. Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ "sickly" đã thay đổi, nhưng ý nghĩa của nó vẫn giữ nguyên. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả những cá nhân có vẻ yếu ớt, mỏng manh hoặc nhợt nhạt do bệnh tật hoặc sức khỏe kém. Tóm lại, từ "sickly" là hậu duệ của từ tiếng Anh cổ "scealig" và có lịch sử ngôn ngữ phong phú kéo dài hơn một thiên niên kỷ.

Tóm tắt từ vựng sickly

type tính từ

meaninghay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu; gầy yếu

meaningxanh, xanh xao

examplesickly complexion: nước da xanh

meaningđộc; tanh, làm buồn nôn

examplesickly climate: khí hậu độc

examplesickly mell: mùi tanh làm buồn nôn

type ngoại động từ

meaningbao phủ một màu bệnh hoạn; bao phủ một màu tang tóc

meaninglàm cho bệnh hoạn

examplesickly complexion: nước da xanh

Ví dụ của từ vựng sicklynamespace

meaning

often ill

thường xuyên bị bệnh

  • He was a sickly child.

    Anh ấy là một đứa trẻ ốm yếu.

meaning

not looking healthy and strong

trông không khỏe mạnh và mạnh mẽ

  • She looked pale and sickly.

    Cô ấy trông xanh xao và ốm yếu.

  • sickly plants

    cây ốm yếu

meaning

that makes you feel sick, especially because it is too sweet or full of false emotion

khiến bạn cảm thấy buồn nôn, đặc biệt là vì nó quá ngọt ngào hoặc đầy cảm xúc giả tạo

  • a sickly sweet smell

    một mùi ngọt ngào đến phát bệnh

  • She gave me a sickly smile.

    Cô ấy nở một nụ cười bệnh hoạn với tôi.

meaning

unpleasant to look at

khó chịu khi nhìn vào

  • a sickly green colour

    một màu xanh bệnh hoạn

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng sickly


Bình luận ()