
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
silicat
Từ "silicate" có nguồn gốc từ tiền tố tiếng Latin "silic-" có nghĩa là "silica" và hậu tố tiếng Hy Lạp "-ate" chỉ "chứa". Silica, được biểu thị về mặt hóa học là SiO2, là hợp chất của silic (Si) và oxy (O2). Thuật ngữ "silica" về cơ bản có nguồn gốc từ tiếng Latin "silex", có nghĩa là "flint" hoặc "đất sét bị đốt cháy", ám chỉ các khối đá tự nhiên, cứng và rời rạc giàu silica. Mặt khác, silicat là một họ khoáng chất và chất tạo đá bao gồm một hoặc nhiều tứ diện silica (SiO4) kết hợp với các nguyên tố khác như nhôm, magiê hoặc sắt. Do đó, thuật ngữ "silicate" ám chỉ thành phần hóa học của các vật liệu này và phản ánh vai trò nổi bật của silica (silicon dioxide) trong quá trình hình thành của chúng. Tóm lại, từ "silicate" mang một mối liên hệ lịch sử và khoa học với di sản khoáng vật học và địa chất của silica và các hợp chất được sử dụng rộng rãi của nó.
danh từ
Silicat
any compound containing silicon and oxygen
bất kỳ hợp chất nào chứa silic và oxy
nhôm silicat
a mineral that contains silica. There are many different silicates and they form a large part of the earth’s crust.
một loại khoáng chất có chứa silica. Có nhiều loại silicat khác nhau và chúng tạo nên phần lớn lớp vỏ trái đất.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()