
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
hát, ca hát
Từ "sing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Bắc Âu cổ. Từ tiếng Anh cổ "singan" hay "syngan" có nghĩa là "phát ra âm thanh" hay "tạo ra âm thanh ngọt ngào", trong khi từ tiếng Bắc Âu cổ "synga" có nghĩa là "to sing" hay "tạo ra âm nhạc". Cả hai từ đều bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*sungiz", cũng liên quan đến từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*seug-", có nghĩa là "tạo ra âm thanh". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "sing" xuất hiện dưới dạng "syngen" hay "syngan", vẫn giữ nguyên nghĩa tiếng Anh cổ. Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này đã thay đổi, nhưng mối liên hệ từ nguyên của nó với tiếng Anh cổ và tiếng Bắc Âu cổ vẫn được bảo tồn. Ngày nay, động từ "sing" có nghĩa là tạo ra âm thanh nhạc điệu bằng giọng nói và là một phần cơ bản của nhiều truyền thống âm nhạc trên khắp thế giới.
ngoại động từ sang, sung
hát, ca hát
birds are singing: chim đang hót
to sing someone to sleep: hát ru ngủ ai
ca ngợi
the water sings in the kettle: nước trong ấm reo (sắp sôi)
nội động từ
hát, hót
birds are singing: chim đang hót
to sing someone to sleep: hát ru ngủ ai
reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió)
the water sings in the kettle: nước trong ấm reo (sắp sôi)
ù (tai)
to make musical sounds with your voice in the form of a song or tune
để tạo ra âm thanh âm nhạc bằng giọng nói của bạn dưới dạng một bài hát hoặc giai điệu
Tôi chỉ không thể hát đúng giai điệu thôi!
Tôi luôn muốn được đứng trên sân khấu, ca hát và nhảy múa.
Anh ấy đang nhảy xung quanh và hát bằng giọng cao nhất của mình (= rất to).
Theo truyền thống, vai này được hát bởi một giọng nam cao.
Cô ấy thường hát khi tắm.
Tôi được mời hát trong dàn hợp xướng.
Điệp khúc hát rất hay.
Anh đang hát nhẹ nhàng cho em bé nghe.
hát một bài thánh ca/một bài quốc ca
Bây giờ tôi muốn hát một bài hát của The Beatles.
Bạn sẽ hát một bài hát cho chúng tôi nghe chứ?
Tất cả chúng tôi đều hát bài ‘Chúc mừng sinh nhật’ cho cô ấy.
Bạn sẽ hát cho chúng tôi một bài hát chứ?
Cô ấy hát cho bé ngủ (= hát cho đến khi bé ngủ).
Bạn đã bao giờ nghe ban nhạc hát trực tiếp chưa?
Anh đang lặng lẽ hát một mình.
Tôi không hát hay lắm.
Tôi sẽ hát cho bạn nghe nhé?
Cô ấy có thể hát một chút và đồng ý tham gia chương trình.
to make high musical sounds
để tạo ra âm thanh âm nhạc cao
Những chú chim đang hót ngoài cửa sổ phòng tôi.
Chim bắt đầu hót vì chúng tưởng bình minh đã ló dạng.
Mọi con chim trên cánh đồng đều hát hết mình (= hót to, như thể nó rất hạnh phúc).
to make a high ringing sound like a whistle (= a small metal or plastic tube that you blow to make a loud high sound)
để tạo ra âm thanh vang lên như tiếng còi (= một ống kim loại hoặc nhựa nhỏ mà bạn thổi để tạo ra âm thanh cao lớn)
Những viên đạn vang vọng bên tai tôi.
Cô cảm thấy ngất xỉu và máu đang hát vang trong đầu cô.
Ấm nước đang kêu ca trên bếp.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()