Định nghĩa của từ skimpy

Phát âm từ vựng skimpy

skimpyadjective

sơ sài

/ˈskɪmpi//ˈskɪmpi/

Nguồn gốc của từ vựng skimpy

"Skimpy" bắt nguồn từ "skim", ban đầu có nghĩa là "loại bỏ thứ gì đó khỏi bề mặt chất lỏng". Từ này phát triển thành "loại bỏ thứ gì đó một cách hời hợt" và theo nghĩa mở rộng là "mỏng hoặc ít ỏi". Lần đầu tiên sử dụng "skimpy" được ghi nhận là vào những năm 1930, có thể ám chỉ đến quần áo mỏng hoặc hở hang. Từ này trở nên phổ biến hơn vào những năm 1960, trùng với sự ra đời của váy ngắn và các xu hướng khác hướng đến trang phục hở hang hơn.

Tóm tắt từ vựng skimpy

type tính từ

meaningbủn xỉn, keo kiệt

meaningthiếu, không đủ

exampleskimpy coat: áo chật; áo thiếu vải

Ví dụ của từ vựng skimpynamespace

meaning

very small and not covering much of your body

rất nhỏ và không bao phủ nhiều cơ thể của bạn

  • a skimpy dress

    một chiếc váy thiếu vải

  • Her bikini was incredibly skimpy, leaving little to the imagination.

    Bộ bikini của cô ấy cực kỳ hở hang, không để lại nhiều khoảng trống cho trí tưởng tượng.

  • The nuns' habits were surprisingly skimpy in the humid weather.

    Trang phục của các nữ tu khá hở hang trong thời tiết ẩm ướt.

  • The winter coat she was wearing was rather skimpy, providing almost no warmth against the freezing cold.

    Chiếc áo khoác mùa đông mà cô ấy mặc khá mỏng, gần như không giữ ấm được trước cái lạnh giá buốt.

  • The candy bar he bought was skimpy in size, barely enough to satisfy his sweet tooth.

    Thanh kẹo anh ta mua có kích thước khá nhỏ, chỉ đủ để thỏa mãn cơn thèm đồ ngọt của anh ta.

meaning

not large enough in amount or size

không đủ lớn về số lượng hoặc kích thước

  • a skimpy meal

    một bữa ăn đạm bạc

  • They provided only skimpy details.

    Họ chỉ cung cấp những chi tiết sơ sài.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng skimpy


Bình luận ()