Định nghĩa của từ skinny

Phát âm từ vựng skinny

skinnyadjective

gầy

/ˈskɪni//ˈskɪni/

Nguồn gốc của từ vựng skinny

Từ "skinny" có một lịch sử hấp dẫn. Vào thế kỷ 14, "skinny" là một tính từ có nghĩa là "thin" hoặc "gầy gò", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scin", có nghĩa là "lean" hoặc "tẻ nhạt". Theo thời gian, thuật ngữ này mang một ý nghĩa cụ thể hơn, ám chỉ thứ gì đó hẹp hoặc mảnh khảnh, như một cành cây gầy. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ "skinny" bắt đầu được sử dụng để mô tả những người, đặc biệt là phụ nữ, mảnh khảnh hoặc thiếu cân. Ý nghĩa này của từ này trở nên phổ biến hơn vào giữa thế kỷ 20, đặc biệt là trong thời kỳ đỉnh cao của cơn sốt thể dục nhịp điệu, khi "skinny" là một vóc dáng đáng mơ ước. Ngày nay, "skinny" thường được dùng để mô tả thứ gì đó mỏng hoặc thanh mảnh, bao gồm con người, đồ vật và thậm chí cả đồ ăn, như một ly latte gầy. Mặc dù đã có sự phát triển, thuật ngữ "skinny" vẫn là cách phổ biến để mô tả thứ gì đó gầy và ốm!

Tóm tắt từ vựng skinny

type tính từ

meaning(thuộc) da; như da

meaninggầy giơ xương, gầy nhom

Ví dụ của từ vựng skinnynamespace

very thin, especially in a way that you find unpleasant or ugly

rất mỏng, đặc biệt là theo cách mà bạn thấy khó chịu hoặc xấu xí

  • skinny legs

    chân gầy

  • He was such a skinny kid.

    Cậu bé đó gầy quá.

  • She had wild hair and long skinny arms.

    Cô ấy có mái tóc dài và cánh tay gầy.

designed to fit closely to the body

được thiết kế để vừa khít với cơ thể

  • skinny jeans

    quần jeans bó

low in fat

ít chất béo

  • a skinny latte

    một ly latte gầy

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng skinny


Bình luận ()